CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN TRÀ LĨNH - LONG BANG

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Trà Lĩnh - Long Bang có mã số thuế 4800891458, do ông/bà Đinh Quang Thắng làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 14/12/2015.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê", do Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Lô: KB08 khu kinh tế cửa khẩu Trà Lĩnh, Thị trấn Hùng Quốc, Huyện Trà Lĩnh, Cao Bằng.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN TRÀ LĨNH - LONG BANG

Tên giao dịch

ITL JSC

Mã số thuế:
4800891458
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng
Địa chỉ:
Lô: KB08 khu kinh tế cửa khẩu Trà Lĩnh, Thị trấn Hùng Quốc, Huyện Trà Lĩnh, Cao Bằng
Đại diện pháp luật:
Đinh Quang Thắng
Giám đốc:
Trâ�n Văn Chuyê�n
Ngày cấp giấy phép:
14/12/2015
Ngày bắt đầu hoạt động:
14/12/2015
Ngày nhận TK:
09/12/2015
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
15
Cấp Chương Loại Khoản:
554-401

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Trà Lĩnh - Long Bang, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Lô: KB08 khu kinh tế cửa khẩu Trà Lĩnh, Thị trấn Hùng Quốc, Huyện Trà Lĩnh, Cao Bằng. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Trà Lĩnh - Long Bang hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
68100
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Ngành chính)
20290
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
20300
Sản xuất sợi nhân tạo
21002
Sản xuất hoá dược và dược liệu
22110
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
22120
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
22201
Sản xuất bao bì từ plastic
22209
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
23100
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
23910
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23920
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23930
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
23950
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
23990
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
25110
Sản xuất các cấu kiện kim loại
25910
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25920
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25991
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25999
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26100
Sản xuất linh kiện điện tử
26200
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26300
Sản xuất thiết bị truyền thông
26400
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26510
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
26520
Sản xuất đồng hồ
26600
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
26700
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
26800
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
27101
Sản xuất mô tơ, máy phát
27102
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27200
Sản xuất pin và ắc quy
27310
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
27320
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
27330
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
27400
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
27500
Sản xuất đồ điện dân dụng
27900
Sản xuất thiết bị điện khác
28120
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
28130
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
28140
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
28150
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
28160
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
28170
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
28250
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
28260
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
28291
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
28299
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
29100
Sản xuất xe có động cơ
29200
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
29300
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ
32900
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
35102
Truyền tải và phân phối điện
36000
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
37001
Thoát nước
37002
Xử lý nước thải
38110
Thu gom rác thải không độc hại
38129
Thu gom rác thải độc hại khác
38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
38301
Tái chế phế liệu kim loại
38302
Tái chế phế liệu phi kim loại
39000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
41000
Xây dựng nhà các loại
42101
Xây dựng công trình đường sắt
42102
Xây dựng công trình đường bộ
42200
Xây dựng công trình công ích
42900
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46310
Bán buôn gạo
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
46340
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
52101
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác
52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
52242
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
55101
Khách sạn
55102
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
56101
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56290
Dịch vụ ăn uống khác
68200
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
30400
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
30910
Sản xuất mô tô, xe máy
31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31009
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
01410
Chăn nuôi trâu, bò
01440
Chăn nuôi dê, cừu
01450
Chăn nuôi lợn
01461
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462
Chăn nuôi gà
01463
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469
Chăn nuôi gia cầm khác
01490
Chăn nuôi khác
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
03110
Khai thác thuỷ sản biển
03121
Khai thác thuỷ sản nước lợ
03122
Khai thác thuỷ sản nước ngọt
03210
Nuôi trồng thuỷ sản biển
03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
08101
Khai thác đá
08102
Khai thác cát, sỏi
08103
Khai thác đất sét
09900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
10101
Chế biến và đóng hộp thịt
10201
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203
Chế biến và bảo quản nước mắm
10204
Chế biến và bảo quản nước mắm
10209
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
10301
Chế biến và đóng hộp rau quả
10309
Chế biến và bảo quản rau quả khác
10401
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
10409
Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác
10500
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
10730
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
10740
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10750
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10790
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10800
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11010
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11020
Sản xuất rượu vang
11030
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
11041
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11042
Sản xuất đồ uống không cồn
12009
Sản xuất thuốc hút khác
13210
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
13220
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
13230
Sản xuất thảm, chăn đệm
13240
Sản xuất các loại dây bện và lưới
15120
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
15200
Sản xuất giày dép
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230
Sản xuất bao bì bằng gỗ
16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ);, cói và vật liệu tết bện
17010
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
17021
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
17022
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
17090
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
20131
Sản xuất plastic nguyên sinh
20132
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 13/04/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Trà Lĩnh - Long Bang hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!