CÔNG TY TNHH TECHNOLOGY HỒNG AN VIỆT NAM

Công Ty TNHH Technology Hồng An Việt Nam có mã số thuế 2500644197, do ông/bà Trần Anh Tuấn làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 18/03/2020.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)", do Chi cục Thuế khu vực Phúc Yên quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Tổ dân phố Nội Giữa, Thị trấn Hương Canh, Huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH TECHNOLOGY HỒNG AN VIỆT NAM

Mã số thuế:
2500644197
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế khu vực Phúc Yên
Địa chỉ:
Tổ dân phố Nội Giữa, Thị trấn Hương Canh, Huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
Đại diện pháp luật:
Trần Anh Tuấn
Ngày cấp giấy phép:
18/03/2020
Ngày bắt đầu hoạt động:
18/03/2020
Ngày nhận TK:
16/03/2020
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
5
Cấp Chương Loại Khoản:
755-223

Để liên hệ với Công Ty TNHH Technology Hồng An Việt Nam, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Tổ dân phố Nội Giữa, Thị trấn Hương Canh, Huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Technology Hồng An Việt Nam hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Ngành chính)
8129
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
0240
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0892
Khai thác và thu gom than bùn
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
4690
Bán buôn tổng hợp
5629
Dịch vụ ăn uống khác
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4221
Xây dựng công trình điện
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
0129
Trồng cây lâu năm khác
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
2022
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4632
Bán buôn thực phẩm
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
0121
Trồng cây ăn quả
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
3812
Thu gom rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321
Lắp đặt hệ thống điện
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4633
Bán buôn đồ uống
8121
Vệ sinh chung nhà cửa
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1910
Sản xuất than cốc
0149
Chăn nuôi khác
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
0510
Khai thác và thu gom than cứng
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
3811
Thu gom rác thải không độc hại
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
4311
Phá dỡ
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0164
Xử lý hạt giống để nhân giống
0220
Khai thác gỗ
1313
Hoàn thiện sản phẩm dệt
0520
Khai thác và thu gom than non
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
3099
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
4102
Xây dựng nhà không để ở
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
0146
Chăn nuôi gia cầm
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 11/03/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Technology Hồng An Việt Nam hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!