Mã
Ngành
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Ngành chính)
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
4101
Xây dựng nhà để ở
4221
Xây dựng công trình điện
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4541
Bán mô tô, xe máy
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
2022
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2910
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3319
Sửa chữa thiết bị khác
3812
Thu gom rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321
Lắp đặt hệ thống điện
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2816
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2920
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
2813
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
3091
Sản xuất mô tô, xe máy
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
2593
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2930
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
3311
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3811
Thu gom rác thải không độc hại
3900
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
3099
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
4102
Xây dựng nhà không để ở
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
3092
Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật
3240
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3315
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)