CÔNG TY CỔ PHẦN TÀI NGUYÊN BP

Công Ty Cổ Phần Tài Nguyên Bp có mã số thuế 3801205149, do ông/bà Nguyễn Thị Hoa làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 24/07/2019.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Đại lý du lịch.", do Cục Thuế Tỉnh Bình Phước quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Tổ 1, Khu phố Phú Nghĩa,, Phường Phú Đức, Thị xã Bình Long, Bình Phước.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN TÀI NGUYÊN BP

Tên giao dịch

C.TY CP TàI NGUYêN BP

Mã số thuế:
3801205149
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Cục Thuế Tỉnh Bình Phước
Địa chỉ:
Tổ 1, Khu phố Phú Nghĩa,, Phường Phú Đức, Thị xã Bình Long, Bình Phước
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Thị Hoa
Giám đốc:
Nguyễn Thị Hoa
Ngày cấp giấy phép:
24/07/2019
Ngày bắt đầu hoạt động:
24/07/2019
Ngày nhận TK:
22/07/2019
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
30
Cấp Chương Loại Khoản:
555-441

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Tài Nguyên Bp, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Tổ 1, Khu phố Phú Nghĩa,, Phường Phú Đức, Thị xã Bình Long, Bình Phước. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Tài Nguyên Bp hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
N7911.
Đại lý du lịch. (Ngành chính)
R9101.
Hoạt động thư viện và lưu trữ.
C1629.
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
A0142.
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa.
A0232.
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ.
A0240.
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp.
C1030.
Chế biến và bảo quản rau quả.
H4931.
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
I5590.
Cơ sở lưu trú khác.
I5629.
Dịch vụ ăn uống khác.
M7320.
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
N7721.
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí.
A0112.
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác.
A0119.
Trồng cây hàng năm khác.
A0129.
Trồng cây lâu năm khác.
A0132.
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm.
C1071.
Sản xuất các loại bánh từ bột.
H4932.
Vận tải hành khách đường bộ khác.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
I5621.
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
N7990.
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
R9000.
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí.
C1399.
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu.
C1410.
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).
A0113.
Trồng cây lấy củ có chất bột.
A0121.
Trồng cây ăn quả.
A0145.
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn.
A0231.
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ.
I5630.
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
R9311.
Hoạt động của các cơ sở thể thao.
R9312.
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao.
S9633.
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ.
C1391.
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác.
A0117.
Trồng cây có hạt chứa dầu.
A0118.
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
A0127.
Trồng cây chè.
A0131.
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm.
A0141.
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò.
C1062.
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột.
M7490.
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
A0111.
Trồng lúa.
A0149.
Chăn nuôi khác.
A0150.
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.
A0161.
Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
A0163.
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch.
A0210.
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
C1061.
Xay xát và sản xuất bột thô.
R9103.
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên.
R9329.
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu.
S9610.
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao).
M7410.
Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
M7420.
Hoạt động nhiếp ảnh.
N7710.
Cho thuê xe có động cơ.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N7912.
Điều hành tua du lịch.
C1430.
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc.
A0116.
Trồng cây lấy sợi.
A0122.
Trồng cây lấy quả chứa dầu.
A0144.
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai.
C1075.
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
C1076.
Sản xuất chè.
R9321.
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề.
C1313.
Hoàn thiện sản phẩm dệt.
C1010.
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
M7310.
Quảng cáo.
N7729.
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác.
R9102.
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng.
R9319.
Hoạt động thể thao khác.
C1311.
Sản xuất sợi.
C1312.
Sản xuất vải dệt thoi.
A0128.
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm.
A0146.
Chăn nuôi gia cầm.
A0162.
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi.
C1050.
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Tài Nguyên Bp hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!