DOANH NGHIỆP TN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - KĨ THUẬT THÀNH PHÁT

Doanh Nghiệp TN Thương Mại - Dịch Vụ - Kĩ Thuật Thành Phát có mã số thuế 0109241684, do ông/bà Nguyễn Gia Thành làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 29/06/2020.

Doanh nghiệp có ngành nghề kinh doanh chính là "Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.", do Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm quản lý.

Địa chỉ trụ sở: số nhà 10 ngõ 252/21/4 đường Đại Mỗ,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

DOANH NGHIỆP TN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - KĨ THUẬT THÀNH PHÁT

Tên giao dịch

Thanh Phat TST

Mã số thuế:
0109241684
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm
Địa chỉ:
số nhà 10 ngõ 252/21/4 đường Đại Mỗ,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Gia Thành
Ngày cấp giấy phép:
29/06/2020
Ngày bắt đầu hoạt động:
29/06/2020
Ngày nhận TK:
22/06/2020
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
5
Cấp Chương Loại Khoản:
755-000

Để liên hệ với Doanh Nghiệp TN Thương Mại - Dịch Vụ - Kĩ Thuật Thành Phát, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ số nhà 10 ngõ 252/21/4 đường Đại Mỗ,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Doanh Nghiệp TN Thương Mại - Dịch Vụ - Kĩ Thuật Thành Phát hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
C2592.
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại. (Ngành chính)
N8110.
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp.
N8129.
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
S9639.
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu.
C1629.
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
G4690.
Bán buôn tổng hợp.
G4763.
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4774.
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh.
J6201.
Lập trình máy vi tính.
H4931.
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
C2023.
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh.
C2512.
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại.
C2599.
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
C2822.
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại.
C3312.
Sửa chữa máy móc, thiết bị.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
M7320.
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
N7721.
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
G4782.
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ.
G4791.
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
G4799.
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.
H4932.
Vận tải hành khách đường bộ khác.
C2391.
Sản xuất sản phẩm chịu lửa.
C2821.
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp.
C3320.
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
S9524.
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự.
C1410.
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).
C1812.
Dịch vụ liên quan đến in.
G4741.
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4751.
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4772.
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
C2513.
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm).
C2818.
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén.
C2819.
Sản xuất máy thông dụng khác.
C2825.
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá.
C3100.
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
C3250.
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng.
C3319.
Sửa chữa thiết bị khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
S9521.
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng.
S9522.
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình.
G4753.
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5210.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
C2591.
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
C2826.
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da.
C3230.
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
N8121.
Vệ sinh chung nhà cửa.
N8130.
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
S9529.
Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu.
G4783.
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ.
G4784.
Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ.
C2310.
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh.
C2829.
Sản xuất máy chuyên dụng khác.
C3314.
Sửa chữa thiết bị điện.
M7110.
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
S9511.
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi.
C2410.
Sản xuất sắt, thép, gang.
C2593.
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
C3311.
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
M7120.
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N8211.
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
S9512.
Sửa chữa thiết bị liên lạc.
C1811.
In ấn.
N8292.
Dịch vụ đóng gói.
C1313.
Hoàn thiện sản phẩm dệt.
J6209.
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
H5224.
Bốc xếp hàng hóa.
C2011.
Sản xuất hoá chất cơ bản.
C3099.
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu.
C3313.
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
M7310.
Quảng cáo.
N7729.
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác.
S9523.
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da.
C1512.
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm.
C1820.
Sao chép bản ghi các loại.
G4742.
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4789.
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ.
J6202.
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
J6311.
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.
C2420.
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu.
C2511.
Sản xuất các cấu kiện kim loại.
C3092.
Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật.
C3240.
Sản xuất đồ chơi, trò chơi.
C3290.
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Doanh Nghiệp TN Thương Mại - Dịch Vụ - Kĩ Thuật Thành Phát hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!