CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG QUỐC TẾ - TẬP ĐOÀN THƯƠNG BINH ĐOÀN SAO VÀNG

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Quốc Tế - Tập Đoàn Thương Binh Đoàn Sao Vàng có mã số thuế 0101298632, do ông/bà Nguyễn Ngọc Triển làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 05/11/2002.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê", do Chi cục Thuế Quận Ba Đình quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Toà nhà văn phòng 172 Ngọc Khánh, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG QUỐC TẾ - TẬP ĐOÀN THƯƠNG BINH ĐOÀN SAO VÀNG

Tên giao dịch

INTERNATIONAL CONSTRUCTION GOLDEN GROUP., JSC

Mã số thuế:
0101298632
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Ba Đình
Địa chỉ:
Toà nhà văn phòng 172 Ngọc Khánh, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Ngọc Triển
Giám đốc:
Nguyễn Ngọc Triển
Ngày cấp giấy phép:
05/11/2002
Ngày bắt đầu hoạt động:
11/10/2002
Ngày nhận TK:
01/11/2002
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
10
Cấp Chương Loại Khoản:
754-161
TK ngân hàng:
Mã số thuế: 0101298632
Tên giao dịch:
Số tài khoản:
3709343
Tên ngân hàng:
NH ANZ SWIFT

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Quốc Tế - Tập Đoàn Thương Binh Đoàn Sao Vàng, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Toà nhà văn phòng 172 Ngọc Khánh, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Quốc Tế - Tập Đoàn Thương Binh Đoàn Sao Vàng hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
68100
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Ngành chính)
22110
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
23100
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
23910
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23920
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23930
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23960
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
24100
Sản xuất sắt, thép, gang
24200
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
24310
Đúc sắt thép
24320
Đúc kim loại màu
25910
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25920
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25930
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
26100
Sản xuất linh kiện điện tử
26200
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26300
Sản xuất thiết bị truyền thông
26400
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26510
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
26520
Sản xuất đồng hồ
26600
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
26700
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
26800
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27200
Sản xuất pin và ắc quy
27310
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
27320
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
27330
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
27400
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
27500
Sản xuất đồ điện dân dụng
27900
Sản xuất thiết bị điện khác
28110
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
28120
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
28130
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
28140
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
28150
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
28160
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
28170
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
28180
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
28190
Sản xuất máy thông dụng khác
28210
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
28220
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
28230
Sản xuất máy luyện kim
28240
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
28250
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
28260
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
30110
Đóng tàu và cấu kiện nổi
30120
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
30200
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
3250
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
32900
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
33110
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
33130
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
33140
Sửa chữa thiết bị điện
33150
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
33190
Sửa chữa thiết bị khác
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
35200
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
36000
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
38110
Thu gom rác thải không độc hại
3812
Thu gom rác thải độc hại
38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
39000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541
Bán mô tô, xe máy
45420
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4633
Bán buôn đồ uống
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5011
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224
Bốc xếp hàng hóa
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
53200
Chuyển phát
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
6190
Hoạt động viễn thông khác
62010
Lập trình máy vi tính
62020
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
62090
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
63110
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
63120
Cổng thông tin
70200
Hoạt động tư vấn quản lý
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
73100
Quảng cáo
74200
Hoạt động nhiếp ảnh
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710
Cho thuê xe có động cơ
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47420
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
30910
Sản xuất mô tô, xe máy
30990
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3530
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
03110
Khai thác thuỷ sản biển
03210
Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
82300
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
32110
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32120
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
85520
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
85590
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
85600
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
91030
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
93190
Hoạt động thể thao khác
93290
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
96100
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
08990
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
10790
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
11020
Sản xuất rượu vang
11030
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
17090
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
18110
In ấn
20120
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2022
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
78100
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
79110
Đại lý du lịch
79120
Điều hành tua du lịch
8521
Giáo dục tiểu học
8522
Giáo dục trung học cơ sở
5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
2100
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
3512
Truyền tải và phân phối điện
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
7010
Hoạt động của trụ sở văn phòng
1520
Sản xuất giày, dép
0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
2910
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8511
Giáo dục nhà trẻ
8531
Đào tạo sơ cấp
8543
Đào tạo tiến sỹ
1399
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
8523
Giáo dục trung học phổ thông
9311
Hoạt động của các cơ sở thể thao
2920
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
3030
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4212
Xây dựng công trình đường bộ
8532
Đào tạo trung cấp
8542
Đào tạo thạc sỹ
2219
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2930
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
4229
Xây dựng công trình công ích khác
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
8512
Giáo dục mẫu giáo
8533
Đào tạo cao đẳng
0220
Khai thác gỗ
1074
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
8541
Đào tạo đại học
9321
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
3511
Sản xuất điện
4102
Xây dựng nhà không để ở
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
3092
Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 19/04/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Quốc Tế - Tập Đoàn Thương Binh Đoàn Sao Vàng hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!