CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KTM VIỆT NAM

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ktm Việt Nam có mã số thuế 0101508978, do ông/bà Lại Tuấn Khanh làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 20/07/2004.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác", do Chi cục Thuế Quận Ba Đình quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 7B15 ngõ 67 Vạn Bảo, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KTM VIỆT NAM

Tên giao dịch

KTM VIET NAM CO., LTD

Mã số thuế:
0101508978
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Ba Đình
Địa chỉ:
Số 7B15 ngõ 67 Vạn Bảo, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Hà Nội
Điện thoại:
02462596114
Đại diện pháp luật:
Lại Tuấn Khanh
Giám đốc:
Lại Tuấn Khanh
Ngày cấp giấy phép:
20/07/2004
Ngày bắt đầu hoạt động:
29/06/2004
Ngày nhận TK:
16/07/2004
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
20
Cấp Chương Loại Khoản:
754-194

Để liên hệ với Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ktm Việt Nam, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 7B15 ngõ 67 Vạn Bảo, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Hà Nội hoặc gọi điện thoại đến số 02462596114. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ktm Việt Nam hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Ngành chính)
0121
Trồng cây ăn quả
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác
33110
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
33130
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
33140
Sửa chữa thiết bị điện
33190
Sửa chữa thiết bị khác
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
39000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
41000
Xây dựng nhà các loại
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
42200
Xây dựng công trình công ích
42900
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43210
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45120
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
45200
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541
Bán mô tô, xe máy
45420
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46310
Bán buôn gạo
4632
Bán buôn thực phẩm
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46900
Bán buôn tổng hợp
47110
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5224
Bốc xếp hàng hóa
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71200
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
73100
Quảng cáo
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
01110
Trồng lúa
01120
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
01190
Trồng cây hàng năm khác
01300
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
18110
In ấn
18120
Dịch vụ liên quan đến in
2013
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
80200
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
81210
Vệ sinh chung nhà cửa
81290
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
81300
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 10/05/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ktm Việt Nam hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!