CÔNG TY TNHH VJCO

Công Ty TNHH Vjco có mã số thuế 0102972068, do ông/bà Nguyễn Văn Phong làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 15/10/2008.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán buôn kim loại và quặng kim loại", do Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 25, ngõ 205 đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH VJCO

Tên giao dịch

VJCO CO., LTD

Mã số thuế:
0102972068
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm
Địa chỉ:
Số 25, ngõ 205 đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Điện thoại:
04 6287 2638
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Văn Phong
Giám đốc:
Nguyễn Văn Phong
Ngày cấp giấy phép:
15/10/2008
Ngày bắt đầu hoạt động:
10/10/2008
Ngày nhận TK:
13/10/2008
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
10
Cấp Chương Loại Khoản:
754-099
TK ngân hàng:
Mã số thuế: 0102972068
Tên giao dịch: VJCO CO., LTD
Số tài khoản:
BIDV: 21510001266688(VND), 21510370031382(USD)
Agribank: 1462201012792
MBBank: 0111100186868

Tên ngân hàng:
NH BIDV- CN Cầu Giấy
Agribank- CN Tây Đô
NH MBBank - CN Mỹ Đình

Để liên hệ với Công Ty TNHH Vjco, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 25, ngõ 205 đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội hoặc gọi điện thoại đến số 04 6287 2638. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Vjco hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Ngành chính)
0121
Trồng cây ăn quả
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
20300
Sản xuất sợi nhân tạo
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
23100
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
23910
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23920
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23930
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23960
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
23990
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
25110
Sản xuất các cấu kiện kim loại
25120
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
25130
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
25910
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25920
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25930
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
27320
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
27330
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
27500
Sản xuất đồ điện dân dụng
28150
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
28210
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
28220
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
96200
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
98100
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
98200
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
32300
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32400
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
32900
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541
Bán mô tô, xe máy
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
46340
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46900
Bán buôn tổng hợp
47110
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47230
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47910
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
47990
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224
Bốc xếp hàng hóa
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
58200
Xuất bản phần mềm
62010
Lập trình máy vi tính
62090
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
63110
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
63120
Cổng thông tin
66190
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71200
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
73100
Quảng cáo
73200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
47240
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47420
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4774
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4781
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4782
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
01110
Trồng lúa
01120
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130
Trồng cây lấy củ có chất bột
01140
Trồng cây mía
01150
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
01160
Trồng cây lấy sợi
01170
Trồng cây có hạt chứa dầu
01190
Trồng cây hàng năm khác
01220
Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230
Trồng cây điều
01240
Trồng cây hồ tiêu
01250
Trồng cây cao su
01260
Trồng cây cà phê
01270
Trồng cây chè
0146
Chăn nuôi gia cầm
01490
Chăn nuôi khác
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
01700
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
82300
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
32110
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32120
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
85600
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
95230
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
95240
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
10620
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10710
Sản xuất các loại bánh từ bột
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
13110
Sản xuất sợi
13120
Sản xuất vải dệt thoi
13130
Hoàn thiện sản phẩm dệt
14100
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
14200
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
14300
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
15110
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
15120
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
17010
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
17090
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
18110
In ấn
18120
Dịch vụ liên quan đến in
18200
Sao chép bản ghi các loại
81100
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
1393
Sản xuất thảm, chăn, đệm
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
4101
Xây dựng nhà để ở
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
1520
Sản xuất giày, dép
0129
Trồng cây lâu năm khác
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
1399
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
3812
Thu gom rác thải độc hại
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
1391
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
9529
Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
1394
Sản xuất các loại dây bện và lưới
2219
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
3600
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3811
Thu gom rác thải không độc hại
3900
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
4102
Xây dựng nhà không để ở
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4789
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 21/04/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Vjco hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!