CÔNG TY TNHH TM & SX MINH HẰNG

Công Ty TNHH TM & Sx Minh Hằng có mã số thuế 0105999685, do ông/bà Nguyễn Văn Thúy làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 27/09/2012.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Sản xuất các cấu kiện kim loại", do Chi cục Thuế Thị xã Sơn Tây quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Thôn Tân phú, Xã Sơn Đông, Thị Xã Sơn Tây, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH TM & SX MINH HẰNG

Tên giao dịch

MINH HANG TM & SX CO., LTD

Mã số thuế:
0105999685
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Thị xã Sơn Tây
Địa chỉ:
Thôn Tân phú, Xã Sơn Đông, Thị Xã Sơn Tây, Hà Nội
Điện thoại:
024 33611 208/ 0915
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Văn Thúy
Giám đốc:
Nguyễn Văn Thúy
Ngày cấp giấy phép:
27/09/2012
Ngày bắt đầu hoạt động:
26/09/2012
Ngày nhận TK:
20/09/2012
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
5
Cấp Chương Loại Khoản:
755-094
TK ngân hàng:
Mã số thuế: 0105999685
Tên giao dịch: MINH HANG TM & SX CO., LTD
Số tài khoản:
45110000197538
Tên ngân hàng:
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - CN Sơn Tây

Để liên hệ với Công Ty TNHH TM & Sx Minh Hằng, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Thôn Tân phú, Xã Sơn Đông, Thị Xã Sơn Tây, Hà Nội hoặc gọi điện thoại đến số 024 33611 208/ 0915. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH TM & Sx Minh Hằng hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
25110
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Ngành chính)
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
24100
Sản xuất sắt, thép, gang
24310
Đúc sắt thép
25120
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
25130
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
25910
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25920
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25930
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
33110
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
45200
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541
Bán mô tô, xe máy
45420
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
46900
Bán buôn tổng hợp
70200
Hoạt động tư vấn quản lý
73100
Quảng cáo
73200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7710
Cho thuê xe có động cơ
82300
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4221
Xây dựng công trình điện
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4929
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
5320
Chuyển phát
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
4291
Xây dựng công trình thủy
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4921
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5224
Bốc xếp hàng hóa
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
4102
Xây dựng nhà không để ở
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 18/05/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH TM & Sx Minh Hằng hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!