CÔNG TY TNHH TIMEMORE VIỆT NAM

Công Ty TNHH Timemore Việt Nam có mã số thuế 0110309979, do ông/bà Trần Thị Thủy làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 05/04/2023.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác", do Chi cục Thuế Quận Ba Đình quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Nhà Số 2 Ngách 9 Ngõ 575 Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH TIMEMORE VIỆT NAM

Tên giao dịch

TIMEMORE VIETNAM CO., LTD

Mã số thuế:
0110309979
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Ba Đình
Địa chỉ:
Nhà Số 2 Ngách 9 Ngõ 575 Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Trần Thị Thủy
Giám đốc:
Trần Thị Thủy
Ngày cấp giấy phép:
05/04/2023
Ngày bắt đầu hoạt động:
05/04/2023
Ngày nhận TK:
31/03/2023
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
5
Cấp Chương Loại Khoản:
755-000

Để liên hệ với Công Ty TNHH Timemore Việt Nam, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Nhà Số 2 Ngách 9 Ngõ 575 Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Timemore Việt Nam hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Ngành chính)
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
4101
Xây dựng nhà để ở
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4541
Bán mô tô, xe máy
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
0123
Trồng cây điều
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
1071
Sản xuất các loại bánh từ bột
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4791
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
2821
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4632
Bán buôn thực phẩm
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
9524
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3319
Sửa chữa thiết bị khác
4321
Lắp đặt hệ thống điện
9522
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
0127
Trồng cây chè
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
1062
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
2750
Sản xuất đồ điện dân dụng
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
4633
Bán buôn đồ uống
8532
Đào tạo trung cấp
9529
Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
2817
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
3314
Sửa chữa thiết bị điện
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4542
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
7710
Cho thuê xe có động cơ
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
0124
Trồng cây hồ tiêu
0126
Trồng cây cà phê
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
2431
Đúc sắt, thép
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
4102
Xây dựng nhà không để ở
4781
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
2432
Đúc kim loại màu
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại
2815
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 30/05/2023.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Timemore Việt Nam hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!