Mã
Ngành
1709
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Ngành chính)
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
1077
Sản xuất cà phê
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
4690
Bán buôn tổng hợp
4721
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
1520
Sản xuất giày, dép
0112
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0115
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0119
Trồng cây hàng năm khác
0123
Trồng cây điều
0129
Trồng cây lâu năm khác
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
1071
Sản xuất các loại bánh từ bột
1072
Sản xuất đường
4632
Bán buôn thực phẩm
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
0113
Trồng cây lấy củ có chất bột
0121
Trồng cây ăn quả
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
0114
Trồng cây mía
0117
Trồng cây có hạt chứa dầu
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0127
Trồng cây chè
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1062
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1102
Sản xuất rượu vang
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4633
Bán buôn đồ uống
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
1420
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1701
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
0111
Trồng lúa
0149
Chăn nuôi khác
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
1101
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1200
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
1430
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
0116
Trồng cây lấy sợi
0122
Trồng cây lấy quả chứa dầu
0124
Trồng cây hồ tiêu
0125
Trồng cây cao su
0126
Trồng cây cà phê
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0164
Xử lý hạt giống để nhân giống
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển
1074
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076
Sản xuất chè
1623
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1512
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
0146
Chăn nuôi gia cầm
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0311
Khai thác thuỷ sản biển
1050
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1073
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
1103
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4781
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ