Mã
Ngành
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Ngành chính)
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
47210
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47230
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56290
Dịch vụ ăn uống khác
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
73100
Quảng cáo
73200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7710
Cho thuê xe có động cơ
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
0146
Chăn nuôi gia cầm
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
10790
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10800
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
14100
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1393
Sản xuất thảm, chăn, đệm
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4221
Xây dựng công trình điện
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
2593
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2790
Sản xuất thiết bị điện khác
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
4102
Xây dựng nhà không để ở
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo