CÔNG TY TNHH TRUDO

Công Ty TNHH Trudo có mã số thuế 0106766443, do ông/bà Lê Sỹ Hoàn làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 02/02/2015.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình", do Chi cục Thuế Quận Hà Đông quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số nhà 3, hẻm 2, ngách 3, ngõ 15 tổ 3, Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH TRUDO

Tên giao dịch

TRUDO CO.,LTD

Mã số thuế:
0106766443
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Hà Đông
Địa chỉ:
Số nhà 3, hẻm 2, ngách 3, ngõ 15 tổ 3, Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Lê Sỹ Hoàn
Giám đốc:
Lê Sỹ Hoàn
Ngày cấp giấy phép:
02/02/2015
Ngày bắt đầu hoạt động:
30/01/2015
Ngày nhận TK:
29/01/2015
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
10
Cấp Chương Loại Khoản:
754-194

Để liên hệ với Công Ty TNHH Trudo, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số nhà 3, hẻm 2, ngách 3, ngõ 15 tổ 3, Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Trudo hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Ngành chính)
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
4632
Bán buôn thực phẩm
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
47210
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
62010
Lập trình máy vi tính
62020
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
63110
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
63120
Cổng thông tin
66190
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
70200
Hoạt động tư vấn quản lý
73200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
0146
Chăn nuôi gia cầm
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
82300
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
82920
Dịch vụ đóng gói
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
1393
Sản xuất thảm, chăn, đệm
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
0232
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0892
Khai thác và thu gom than bùn
1077
Sản xuất cà phê
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5590
Cơ sở lưu trú khác
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4221
Xây dựng công trình điện
4541
Bán mô tô, xe máy
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
1520
Sản xuất giày, dép
0119
Trồng cây hàng năm khác
0129
Trồng cây lâu năm khác
0891
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
1071
Sản xuất các loại bánh từ bột
1072
Sản xuất đường
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
7213
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
9524
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
9700
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
1399
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
0121
Trồng cây ăn quả
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0231
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
9521
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9522
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
1391
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0127
Trồng cây chè
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1062
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1102
Sản xuất rượu vang
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
8532
Đào tạo trung cấp
1394
Sản xuất các loại dây bện và lưới
1420
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
0111
Trồng lúa
0149
Chăn nuôi khác
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
0510
Khai thác và thu gom than cứng
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
1101
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7500
Hoạt động thú y
9810
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
4311
Phá dỡ
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4542
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
7120
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7710
Cho thuê xe có động cơ
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
9820
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
1430
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
0126
Trồng cây cà phê
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0164
Xử lý hạt giống để nhân giống
0220
Khai thác gỗ
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển
0893
Khai thác muối
1074
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076
Sản xuất chè
1313
Hoàn thiện sản phẩm dệt
1511
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
0520
Khai thác và thu gom than non
5224
Bốc xếp hàng hóa
4102
Xây dựng nhà không để ở
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
7310
Quảng cáo
9523
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
1311
Sản xuất sợi
1312
Sản xuất vải dệt thoi
1512
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
0311
Khai thác thuỷ sản biển
0899
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
1050
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1073
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
1103
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 27/04/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Trudo hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!