CÔNG TY TNHH THD CANADA VIỆT NAM

Công Ty TNHH Thd Canada Việt Nam có mã số thuế 0106142773, do ông/bà Trần Hoàng Dũng làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 03/04/2013.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán buôn thực phẩm", do Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 42, 381/60 Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH THD CANADA VIỆT NAM

Tên giao dịch

THD CANADA VN CO.,LTD

Mã số thuế:
0106142773
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy
Địa chỉ:
Số 42, 381/60 Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại:
0466558698
Đại diện pháp luật:
Trần Hoàng Dũng
Giám đốc:
Trần Hoàng Dũng
Ngày cấp giấy phép:
03/04/2013
Ngày bắt đầu hoạt động:
03/04/2013
Ngày nhận TK:
29/03/2013
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
15
Cấp Chương Loại Khoản:
754-195
TK ngân hàng:
Mã số thuế: 0106142773
Tên giao dịch: THD CANADA VN CO.,LTD
Số tài khoản:
037.01.01.000.419.0
Tên ngân hàng:
NH TMCP Hàng hải VN - CN Trần Duy Hưng

Để liên hệ với Công Ty TNHH Thd Canada Việt Nam, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 42, 381/60 Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội hoặc gọi điện thoại đến số 0466558698. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Thd Canada Việt Nam hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
4632
Bán buôn thực phẩm (Ngành chính)
0121
Trồng cây ăn quả
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
20290
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
20300
Sản xuất sợi nhân tạo
22110
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
22120
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
23960
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
32300
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32400
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3250
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
32900
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
36000
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
46101
Đại lý
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46310
Bán buôn gạo
4633
Bán buôn đồ uống
46340
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
47110
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47230
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47910
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224
Bốc xếp hàng hóa
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590
Cơ sở lưu trú khác
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5911
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
6190
Hoạt động viễn thông khác
62010
Lập trình máy vi tính
62020
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
62090
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
63110
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
63120
Cổng thông tin
70200
Hoạt động tư vấn quản lý
71200
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73100
Quảng cáo
73200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
47240
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47420
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4774
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4781
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4782
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
3530
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
01110
Trồng lúa
01120
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130
Trồng cây lấy củ có chất bột
01140
Trồng cây mía
01150
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
01160
Trồng cây lấy sợi
01170
Trồng cây có hạt chứa dầu
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
01190
Trồng cây hàng năm khác
01220
Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230
Trồng cây điều
01240
Trồng cây hồ tiêu
01270
Trồng cây chè
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
01290
Trồng cây lâu năm khác
01300
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
02210
Khai thác gỗ
02220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
82110
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
82200
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
82300
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
82920
Dịch vụ đóng gói
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8532
Đào tạo trung cấp
85510
Giáo dục thể thao và giải trí
85520
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
85590
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
85600
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
90000
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
91010
Hoạt động thư viện và lưu trữ
93190
Hoạt động thể thao khác
93290
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
95110
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
95120
Sửa chữa thiết bị liên lạc
95210
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
95220
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
10620
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10710
Sản xuất các loại bánh từ bột
10730
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
10740
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10750
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10790
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
11010
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11020
Sản xuất rượu vang
11030
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
13130
Hoàn thiện sản phẩm dệt
13210
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
13220
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
13230
Sản xuất thảm, chăn đệm
13240
Sản xuất các loại dây bện và lưới
13290
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
14100
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
14200
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
14300
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
15110
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
15120
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
15200
Sản xuất giày dép
18110
In ấn
18120
Dịch vụ liên quan đến in
18200
Sao chép bản ghi các loại
20110
Sản xuất hoá chất cơ bản
20120
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
79110
Đại lý du lịch
79120
Điều hành tua du lịch
79200
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
81300
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 19/04/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Thd Canada Việt Nam hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!