CÔNG TY TNHH THANH HẰNG Á CHÂU

Công Ty TNHH Thanh Hằng Á Châu có mã số thuế 0105904235, do ông/bà Nguyễn Thị Hằng làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 29/05/2012.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình", do Chi cục Thuế Quận Tây Hồ quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 19, ngõ 34 Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH THANH HẰNG Á CHÂU

Tên giao dịch

THANH HANG ASIA CO., LTD

Mã số thuế:
0105904235
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Tây Hồ
Địa chỉ:
Số 19, ngõ 34 Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội
Điện thoại:
024 3758 9449
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Thị Hằng
Giám đốc:
Nguyễn Thị Hằng
Ngày cấp giấy phép:
29/05/2012
Ngày bắt đầu hoạt động:
29/05/2012
Ngày nhận TK:
28/05/2012
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
3
Cấp Chương Loại Khoản:
754-194

Để liên hệ với Công Ty TNHH Thanh Hằng Á Châu, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 19, ngõ 34 Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội hoặc gọi điện thoại đến số 024 3758 9449. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Thanh Hằng Á Châu hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Ngành chính)
96310
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
33140
Sửa chữa thiết bị điện
36000
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
38110
Thu gom rác thải không độc hại
3812
Thu gom rác thải độc hại
38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4632
Bán buôn thực phẩm
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56290
Dịch vụ ăn uống khác
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
58200
Xuất bản phần mềm
62010
Lập trình máy vi tính
62020
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
62090
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
66190
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
68100
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
68200
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
70200
Hoạt động tư vấn quản lý
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
73200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4781
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
82300
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
85510
Giáo dục thể thao và giải trí
85520
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
85590
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
85600
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
90000
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
93290
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
95210
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
96100
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
11010
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11020
Sản xuất rượu vang
11030
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
14100
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
14300
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
79110
Đại lý du lịch
79120
Điều hành tua du lịch
81210
Vệ sinh chung nhà cửa
81300
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8129
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
8521
Giáo dục tiểu học
8522
Giáo dục trung học cơ sở
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
4721
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4763
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4774
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2100
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4221
Xây dựng công trình điện
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
0112
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0119
Trồng cây hàng năm khác
0123
Trồng cây điều
0129
Trồng cây lâu năm khác
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
4791
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8531
Đào tạo sơ cấp
8543
Đào tạo tiến sỹ
1399
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
0113
Trồng cây lấy củ có chất bột
0121
Trồng cây ăn quả
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3250
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
8523
Giáo dục trung học phổ thông
8699
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
9311
Hoạt động của các cơ sở thể thao
9633
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
0114
Trồng cây mía
0117
Trồng cây có hạt chứa dầu
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0127
Trồng cây chè
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
1062
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4633
Bán buôn đồ uống
8532
Đào tạo trung cấp
8542
Đào tạo thạc sỹ
0111
Trồng lúa
0149
Chăn nuôi khác
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
8720
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
8533
Đào tạo cao đẳng
8692
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
9620
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
0116
Trồng cây lấy sợi
0122
Trồng cây lấy quả chứa dầu
0124
Trồng cây hồ tiêu
0125
Trồng cây cao su
0126
Trồng cây cà phê
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0164
Xử lý hạt giống để nhân giống
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
8292
Dịch vụ đóng gói
8541
Đào tạo đại học
8730
Hoạt động chăm sóc sứckhoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khảnăng tự chăm sóc
9321
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
1313
Hoàn thiện sản phẩm dệt
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
5224
Bốc xếp hàng hóa
4102
Xây dựng nhà không để ở
7310
Quảng cáo
8620
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
8691
Hoạt động y tế dự phòng
8710
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
1311
Sản xuất sợi
1312
Sản xuất vải dệt thoi
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
0146
Chăn nuôi gia cầm
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
1050
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4789
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 14/05/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Thanh Hằng Á Châu hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!