CÔNG TY TNHH TÂN AN

Công Ty TNHH Tân An có mã số thuế 0100379776, do ông/bà Trương Thế Sơn làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 07/07/1998.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Xây dựng nhà không để ở", do Cục Thuế Thành phố Hà Nội quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Tầng 9, tòa nhà JSC34, ngõ 164 đường Khuất Duy Tiến, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH TÂN AN

Tên giao dịch

TAN AN COMPANY LIMITED

Mã số thuế:
0100379776
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Địa chỉ:
Tầng 9, tòa nhà JSC34, ngõ 164 đường Khuất Duy Tiến, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Trương Thế Sơn
Giám đốc:
Trương Thế Sơn
Ngày cấp giấy phép:
07/07/1998
Ngày bắt đầu hoạt động:
25/03/1995
Ngày nhận TK:
21/06/2011
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
5
Cấp Chương Loại Khoản:
554-194
TK ngân hàng:
Mã số thuế: 0100379776
Tên giao dịch: TAN AN COMPANY LIMITED
Số tài khoản:
710B12025
Tên ngân hàng:
Ngân hàng công thương Đống Đa

Để liên hệ với Công Ty TNHH Tân An, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Tầng 9, tòa nhà JSC34, ngõ 164 đường Khuất Duy Tiến, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Tân An hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
4102
Xây dựng nhà không để ở (Ngành chính)
20290
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
26100
Sản xuất linh kiện điện tử
26400
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26510
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27200
Sản xuất pin và ắc quy
28240
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
33110
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
33130
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
33140
Sửa chữa thiết bị điện
33150
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
43210
Lắp đặt hệ thống điện
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45200
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45420
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4633
Bán buôn đồ uống
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
47230
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
62010
Lập trình máy vi tính
62020
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
68100
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
70200
Hoạt động tư vấn quản lý
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
05100
Khai thác và thu gom than cứng
05200
Khai thác và thu gom than non
07100
Khai thác quặng sắt
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
07300
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
85600
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08910
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920
Khai thác và thu gom than bùn
08990
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
20110
Sản xuất hoá chất cơ bản
20120
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
0232
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
3512
Truyền tải và phân phối điện
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
0231
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4212
Xây dựng công trình đường bộ
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
4229
Xây dựng công trình công ích khác
0220
Khai thác gỗ
3511
Sản xuất điện

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 27/05/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Tân An hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!