CÔNG TY TNHH SUVIKO VIỆT NAM

Công Ty TNHH Suviko Việt Nam có mã số thuế 0106658913, do ông/bà Nguyễn Văn Thao làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 07/10/2014.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh", do Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm quản lý.

Địa chỉ trụ sở: thôn Thuận Tốn, Xã Đa Tốn, Huyện Gia Lâm, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH SUVIKO VIỆT NAM

Tên giao dịch

SUVIKO CO.,LTD

Mã số thuế:
0106658913
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm
Địa chỉ:
thôn Thuận Tốn, Xã Đa Tốn, Huyện Gia Lâm, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Văn Thao
Giám đốc:
Nguyễn Xuân Trường
Ngày cấp giấy phép:
07/10/2014
Ngày bắt đầu hoạt động:
07/10/2014
Ngày nhận TK:
30/09/2014
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
50
Cấp Chương Loại Khoản:
754-195
TK ngân hàng:
Mã số thuế: 0106658913
Tên giao dịch: SUVIKO CO.,LTD
Số tài khoản:
0301000333166
Tên ngân hàng:
NH TMCPNgoại Thương VN - CN Hoàn Kiếm - PGD Kim Đồng

Để liên hệ với Công Ty TNHH Suviko Việt Nam, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ thôn Thuận Tốn, Xã Đa Tốn, Huyện Gia Lâm, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Suviko Việt Nam hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
47610
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Ngành chính)
22110
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
22120
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
32900
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3830
Tái chế phế liệu
43210
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45120
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541
Bán mô tô, xe máy
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
47210
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
47910
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56210
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
7710
Cho thuê xe có động cơ
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47420
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
82920
Dịch vụ đóng gói
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
15200
Sản xuất giày dép
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16230
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
17090
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
18110
In ấn
18120
Dịch vụ liên quan đến in
2013
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 29/04/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Suviko Việt Nam hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!