CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ HỒNG MINH

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Hồng Minh có mã số thuế 0106726909, do ông/bà Phạm Đức ánh làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 25/12/2014.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh", do Chi cục Thuế Quận Hà Đông quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 10 D4, ngõ 12 đường Ngô Quyền, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ HỒNG MINH

Tên giao dịch

HONG MINH PSCO.,LTD

Mã số thuế:
0106726909
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Hà Đông
Địa chỉ:
Số 10 D4, ngõ 12 đường Ngô Quyền, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Hà Nội
Điện thoại:
02433501603
Đại diện pháp luật:
Phạm Đức ánh
Giám đốc:
Phạm Đức ánh
Ngày cấp giấy phép:
25/12/2014
Ngày bắt đầu hoạt động:
24/12/2014
Ngày nhận TK:
22/12/2014
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
6
Cấp Chương Loại Khoản:
754-083

Để liên hệ với Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Hồng Minh, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 10 D4, ngõ 12 đường Ngô Quyền, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Hà Nội hoặc gọi điện thoại đến số 02433501603. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Hồng Minh hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Ngành chính)
20290
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
96200
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
32400
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541
Bán mô tô, xe máy
45420
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
46340
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46900
Bán buôn tổng hợp
47110
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47910
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224
Bốc xếp hàng hóa
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56290
Dịch vụ ăn uống khác
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
73100
Quảng cáo
7710
Cho thuê xe có động cơ
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47420
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4781
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4782
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
0146
Chăn nuôi gia cầm
8219
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
95110
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
95120
Sửa chữa thiết bị liên lạc
95210
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
95220
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
95230
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
95240
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
10710
Sản xuất các loại bánh từ bột
10750
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10790
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
15120
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
20110
Sản xuất hoá chất cơ bản
77290
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
79110
Đại lý du lịch
79120
Điều hành tua du lịch
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
0232
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
2100
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
0112
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0115
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0119
Trồng cây hàng năm khác
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
1399
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
0113
Trồng cây lấy củ có chất bột
0121
Trồng cây ăn quả
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0231
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
3250
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3812
Thu gom rác thải độc hại
1391
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
0114
Trồng cây mía
0117
Trồng cây có hạt chứa dầu
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
9529
Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
1394
Sản xuất các loại dây bện và lưới
1420
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
0111
Trồng lúa
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7120
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
1430
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
0116
Trồng cây lấy sợi
0122
Trồng cây lấy quả chứa dầu
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0220
Khai thác gỗ
8292
Dịch vụ đóng gói
2030
Sản xuất sợi nhân tạo
1311
Sản xuất sợi
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
1073
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
4789
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 25/04/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Hồng Minh hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!