CÔNG TY TNHH S&D QUẢNG BÌNH

Công Ty TNHH S&D Quảng Bình có mã số thuế 3100981295, do ông/bà Phạm Anh Phương làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 13/10/2014.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).", do Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Cụm công nghiệp làng nghề, Thị trấn Quán Hàu, Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH S&D QUẢNG BÌNH

Tên giao dịch

S&D QB., LTD

Mã số thuế:
3100981295
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình
Địa chỉ:
Cụm công nghiệp làng nghề, Thị trấn Quán Hàu, Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
Điện thoại:
02323911868 098889
Đại diện pháp luật:
Phạm Anh Phương
Giám đốc:
Phạm Anh Phương
Ngày cấp giấy phép:
13/10/2014
Ngày bắt đầu hoạt động:
13/10/2014
Ngày nhận TK:
11/10/2014
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
500
Cấp Chương Loại Khoản:
555-075

Để liên hệ với Công Ty TNHH S&D Quảng Bình, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Cụm công nghiệp làng nghề, Thị trấn Quán Hàu, Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình hoặc gọi điện thoại đến số 02323911868 098889. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH S&D Quảng Bình hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
C1410.
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú). (Ngành chính)
N8110.
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp.
H4931.
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
H5012.
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương.
H5221.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt.
H5225.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
H5229.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
C2220.
Sản xuất sản phẩm từ plastic.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4211.
Xây dựng công trình đường sắt.
F4221.
Xây dựng công trình điện.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4653.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
C1520.
Sản xuất giày, dép.
G4782.
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ.
H4932.
Vận tải hành khách đường bộ khác.
H5011.
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
C1399.
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu.
G4741.
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5222.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
C2013.
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh.
C3250.
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
C1391.
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác.
C1392.
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục).
G4771.
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
H4929.
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác.
H5210.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
C2392.
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
G4641.
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
K6619.
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
N8121.
Vệ sinh chung nhà cửa.
C1420.
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú.
C1622.
Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
G4784.
Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ.
C2620.
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính.
C2640.
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
H5021.
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4311.
Phá dỡ.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
N7710.
Cho thuê xe có động cơ.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
S9620.
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú.
C1430.
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc.
C1623.
Sản xuất bao bì bằng gỗ.
J6209.
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
H5022.
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
H5224.
Bốc xếp hàng hóa.
C2630.
Sản xuất thiết bị truyền thông.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
F4293.
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
C1311.
Sản xuất sợi.
C1702.
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa.
G4719.
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
G4742.
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
J6202.
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
C3290.
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH S&D Quảng Bình hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!