Mã
Ngành
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Ngành chính)
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
22110
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
25110
Sản xuất các cấu kiện kim loại
25920
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27310
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
27320
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
27400
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
27500
Sản xuất đồ điện dân dụng
28210
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
28220
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
28230
Sản xuất máy luyện kim
28240
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
28250
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
28260
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
96200
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
33110
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
33140
Sửa chữa thiết bị điện
33150
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
45200
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
74100
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
0146
Chăn nuôi gia cầm
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
85600
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
10710
Sản xuất các loại bánh từ bột
10750
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10800
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
14100
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
18110
In ấn
18120
Dịch vụ liên quan đến in
2013
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
78100
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
79120
Điều hành tua du lịch
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
2219
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
4229
Xây dựng công trình công ích khác
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
8559
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu