CÔNG TY TNHH MÁY NÔNG NGHIỆP VÀ KHUYẾN NÔNG HÀ NỘI

Công Ty TNHH Máy Nông Nghiệp Và Khuyến Nông Hà Nội có mã số thuế 0106028291, do ông/bà Nguyễn Đức Bản làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 07/11/2012.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp", do Chi cục Thuế khu vực Thường Tín - Phú Xuyên quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Thôn Quất Tỉnh, Xã Quất Động, Huyện Thường Tín, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH MÁY NÔNG NGHIỆP VÀ KHUYẾN NÔNG HÀ NỘI

Tên giao dịch

HAM CO., LTD

Mã số thuế:
0106028291
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế khu vực Thường Tín - Phú Xuyên
Địa chỉ:
Thôn Quất Tỉnh, Xã Quất Động, Huyện Thường Tín, Hà Nội
Điện thoại:
0466587587
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Đức Bản
Giám đốc:
Trần Thị Quyên
Ngày cấp giấy phép:
07/11/2012
Ngày bắt đầu hoạt động:
05/11/2012
Ngày nhận TK:
31/10/2012
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
5
Cấp Chương Loại Khoản:
754-194
TK ngân hàng:
Mã số thuế: 0106028291
Tên giao dịch: HAM CO., LTD
Số tài khoản:
2208201009450 1500201083397
Tên ngân hàng:
Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển Nông thôn huyện Thường Tín � Hà Nội Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam � Chi nhánh Hà Nội

Để liên hệ với Công Ty TNHH Máy Nông Nghiệp Và Khuyến Nông Hà Nội, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Thôn Quất Tỉnh, Xã Quất Động, Huyện Thường Tín, Hà Nội hoặc gọi điện thoại đến số 0466587587. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Máy Nông Nghiệp Và Khuyến Nông Hà Nội hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Ngành chính)
28140
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
28160
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
28210
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
28240
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
33110
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
33140
Sửa chữa thiết bị điện
33150
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
41000
Xây dựng nhà các loại
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
42200
Xây dựng công trình công ích
42900
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
45200
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541
Bán mô tô, xe máy
45420
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46310
Bán buôn gạo
4632
Bán buôn thực phẩm
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5224
Bốc xếp hàng hóa
73100
Quảng cáo
7710
Cho thuê xe có động cơ
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4774
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
01110
Trồng lúa
01120
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130
Trồng cây lấy củ có chất bột
01140
Trồng cây mía
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
01300
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8532
Đào tạo trung cấp
85600
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08910
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920
Khai thác và thu gom than bùn
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
81210
Vệ sinh chung nhà cửa
81300
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 10/05/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Máy Nông Nghiệp Và Khuyến Nông Hà Nội hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!