CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MYOKO

Công Ty TNHH Thương Mại Myoko có mã số thuế 0106886042, do ông/bà Bùi Thị Liên làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 23/06/2015.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất", do Chi cục Thuế khu vực Thạch Thất - Quốc Oai quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Thôn 5, Xã Phú Cát, Huyện Quốc Oai, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MYOKO

Tên giao dịch

MYOKO TRADING COMPANY LIMITED

Mã số thuế:
0106886042
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế khu vực Thạch Thất - Quốc Oai
Địa chỉ:
Thôn 5, Xã Phú Cát, Huyện Quốc Oai, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Bùi Thị Liên
Giám đốc:
Bùi Thị Thủy
Ngày cấp giấy phép:
23/06/2015
Ngày bắt đầu hoạt động:
22/06/2015
Ngày nhận TK:
12/11/2021
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
3
Cấp Chương Loại Khoản:
754-491
TK ngân hàng:
Mã số thuế: 0106886042
Tên giao dịch: SUNSHINE CLASS CO.,LTD
Số tài khoản:
11026668
Tên ngân hàng:
Ngân hàng TMCP á Châu - CN Đông Đô

Để liên hệ với Công Ty TNHH Thương Mại Myoko, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Thôn 5, Xã Phú Cát, Huyện Quốc Oai, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Thương Mại Myoko hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Ngành chính)
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
4721
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4763
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5590
Cơ sở lưu trú khác
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4221
Xây dựng công trình điện
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
0119
Trồng cây hàng năm khác
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4632
Bán buôn thực phẩm
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8511
Giáo dục nhà trẻ
8531
Đào tạo sơ cấp
0113
Trồng cây lấy củ có chất bột
0121
Trồng cây ăn quả
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4762
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321
Lắp đặt hệ thống điện
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
0117
Trồng cây có hạt chứa dầu
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
8532
Đào tạo trung cấp
0149
Chăn nuôi khác
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4761
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
4311
Phá dỡ
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
7912
Điều hành tua du lịch
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8512
Giáo dục mẫu giáo
8560
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
4102
Xây dựng nhà không để ở
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
7911
Đại lý du lịch
8559
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
0146
Chăn nuôi gia cầm
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 22/04/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Thương Mại Myoko hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!