CÔNG TY TNHH KYUNG DONG HITEC VIỆT NAM

Công Ty TNHH Kyung Dong Hitec Việt Nam có mã số thuế 0102398083, do ông/bà Nguyễn Thị Thuỷ làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 25/10/2007.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác", do Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 32 đường Thống Nhất, làng nghề xã Tân Hội, Xã Tân Hội, Huyện Đan Phượng, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH KYUNG DONG HITEC VIỆT NAM

Tên giao dịch

KYUNG DONG HITEC VIET NAM COMPANY LIMITED

Mã số thuế:
0102398083
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng
Địa chỉ:
Số 32 đường Thống Nhất, làng nghề xã Tân Hội, Xã Tân Hội, Huyện Đan Phượng, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Thị Thuỷ
Giám đốc:
Nguyễn Thị Thuỷ
Ngày cấp giấy phép:
25/10/2007
Ngày bắt đầu hoạt động:
19/10/2007
Ngày nhận TK:
23/10/2007
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
5
Cấp Chương Loại Khoản:
754-194
TK ngân hàng:
Mã số thuế: 0102398083
Tên giao dịch: KYUNG DONG HITEC VIET NAM COMPANY LIMITED
Số tài khoản:
141020601778 (ngo�i t�), 1410206023134 (VND)
Tên ngân hàng:
Ngân hàng Agribank-CN Mỹ Đình

Để liên hệ với Công Ty TNHH Kyung Dong Hitec Việt Nam, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 32 đường Thống Nhất, làng nghề xã Tân Hội, Xã Tân Hội, Huyện Đan Phượng, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Kyung Dong Hitec Việt Nam hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
1391
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Ngành chính)
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
23930
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
25110
Sản xuất các cấu kiện kim loại
25910
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25920
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25930
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
26100
Sản xuất linh kiện điện tử
26200
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26300
Sản xuất thiết bị truyền thông
26400
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26600
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
27330
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
27400
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
27500
Sản xuất đồ điện dân dụng
27900
Sản xuất thiết bị điện khác
28110
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
28170
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
28260
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
96310
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
96320
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
96330
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
97000
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
33130
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
33140
Sửa chữa thiết bị điện
33190
Sửa chữa thiết bị khác
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
45200
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541
Bán mô tô, xe máy
45420
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
47110
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47230
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
49110
Vận tải hành khách đường sắt
49120
Vận tải hàng hóa đường sắt
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224
Bốc xếp hàng hóa
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56290
Dịch vụ ăn uống khác
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
62010
Lập trình máy vi tính
62020
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
62090
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
70200
Hoạt động tư vấn quản lý
73100
Quảng cáo
7710
Cho thuê xe có động cơ
47420
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4782
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
82110
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
82920
Dịch vụ đóng gói
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
95110
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
95210
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
95220
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
96100
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
10500
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
10750
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10800
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
13110
Sản xuất sợi
13120
Sản xuất vải dệt thoi
13130
Hoàn thiện sản phẩm dệt
14100
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
14300
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
15120
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
18110
In ấn
18120
Dịch vụ liên quan đến in
77290
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
78200
Cung ứng lao động tạm thời
7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
79110
Đại lý du lịch
79120
Điều hành tua du lịch
81100
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
81210
Vệ sinh chung nhà cửa
81300
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8129
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
1393
Sản xuất thảm, chăn, đệm
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4221
Xây dựng công trình điện
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
1520
Sản xuất giày, dép
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
2219
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2930
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
4102
Xây dựng nhà không để ở
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3315
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 08/05/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Kyung Dong Hitec Việt Nam hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!