Mã
Ngành
14100
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Ngành chính)
23910
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23920
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
26100
Sản xuất linh kiện điện tử
27500
Sản xuất đồ điện dân dụng
36000
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
38110
Thu gom rác thải không độc hại
3812
Thu gom rác thải độc hại
38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
66190
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
68200
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
4751
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4782
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
0146
Chăn nuôi gia cầm
03210
Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
10800
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
14300
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
15120
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
81210
Vệ sinh chung nhà cửa
81300
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8129
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
8521
Giáo dục tiểu học
8522
Giáo dục trung học cơ sở
1393
Sản xuất thảm, chăn, đệm
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4221
Xây dựng công trình điện
1520
Sản xuất giày, dép
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
8511
Giáo dục nhà trẻ
8531
Đào tạo sơ cấp
8543
Đào tạo tiến sỹ
1399
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
8523
Giáo dục trung học phổ thông
1391
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
8532
Đào tạo trung cấp
8542
Đào tạo thạc sỹ
1394
Sản xuất các loại dây bện và lưới
3314
Sửa chữa thiết bị điện
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
4229
Xây dựng công trình công ích khác
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7120
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
8512
Giáo dục mẫu giáo
8533
Đào tạo cao đẳng
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
8541
Đào tạo đại học
4102
Xây dựng nhà không để ở