Mã
Ngành
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Ngành chính)
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
0892
Khai thác và thu gom than bùn
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
0112
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0119
Trồng cây hàng năm khác
0129
Trồng cây lâu năm khác
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
4632
Bán buôn thực phẩm
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
0113
Trồng cây lấy củ có chất bột
0121
Trồng cây ăn quả
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
0114
Trồng cây mía
0117
Trồng cây có hạt chứa dầu
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0127
Trồng cây chè
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
2816
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
1910
Sản xuất than cốc
0149
Chăn nuôi khác
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
0510
Khai thác và thu gom than cứng
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
4784
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
2029
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4291
Xây dựng công trình thủy
4311
Phá dỡ
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
7710
Cho thuê xe có động cơ
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
0116
Trồng cây lấy sợi
0122
Trồng cây lấy quả chứa dầu
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0164
Xử lý hạt giống để nhân giống
0520
Khai thác và thu gom than non
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5224
Bốc xếp hàng hóa
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
0146
Chăn nuôi gia cầm
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
4789
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại
2824
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng