CÔNG TY TNHH GSP VIỆT NAM

Công Ty TNHH Gsp Việt Nam có mã số thuế 0105808845, do ông/bà Lý Vũ Sơn làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 02/03/2012.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại", do Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 120, ngõ 3, phố Thọ Lão, Phường Đồng Nhân, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH GSP VIỆT NAM

Tên giao dịch

GSP VIET NAM COMPANY LIMITED

Mã số thuế:
0105808845
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng
Địa chỉ:
Số 120, ngõ 3, phố Thọ Lão, Phường Đồng Nhân, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Lý Vũ Sơn
Giám đốc:
Lý Vũ Sơn
Ngày cấp giấy phép:
02/03/2012
Ngày bắt đầu hoạt động:
02/03/2012
Ngày nhận TK:
24/02/2012
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
12
Cấp Chương Loại Khoản:
754-099
TK ngân hàng:
Mã số thuế: 0105808845
Tên giao dịch: GSP VIET NAM COMPANY LIMITED
Số tài khoản:
1. 020018906660/2.0301000304112
Tên ngân hàng:
1.Sacombank- Cn HN /2. Vietcombank-CN Hoàn Kiếm

Để liên hệ với Công Ty TNHH Gsp Việt Nam, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 120, ngõ 3, phố Thọ Lão, Phường Đồng Nhân, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Gsp Việt Nam hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
25920
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Ngành chính)
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
25110
Sản xuất các cấu kiện kim loại
25120
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
25910
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26400
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26510
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
26700
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
28150
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
28160
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
28190
Sản xuất máy thông dụng khác
28220
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
33130
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
33140
Sửa chữa thiết bị điện
33190
Sửa chữa thiết bị khác
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
43210
Lắp đặt hệ thống điện
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
62010
Lập trình máy vi tính
62020
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
62090
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
63110
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
63120
Cổng thông tin
70200
Hoạt động tư vấn quản lý
74100
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7710
Cho thuê xe có động cơ
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47420
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
95110
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
95120
Sửa chữa thiết bị liên lạc
95210
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
14100
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
0232
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
4721
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4101
Xây dựng nhà để ở
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
0112
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0115
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0119
Trồng cây hàng năm khác
0123
Trồng cây điều
0129
Trồng cây lâu năm khác
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
2021
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2821
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4632
Bán buôn thực phẩm
0113
Trồng cây lấy củ có chất bột
0121
Trồng cây ăn quả
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0231
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
0114
Trồng cây mía
0117
Trồng cây có hạt chứa dầu
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0127
Trồng cây chè
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
4633
Bán buôn đồ uống
0111
Trồng lúa
0149
Chăn nuôi khác
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
2930
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
0116
Trồng cây lấy sợi
0122
Trồng cây lấy quả chứa dầu
0124
Trồng cây hồ tiêu
0125
Trồng cây cao su
0126
Trồng cây cà phê
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0164
Xử lý hạt giống để nhân giống
0220
Khai thác gỗ
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển
4102
Xây dựng nhà không để ở
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
0146
Chăn nuôi gia cầm
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0311
Khai thác thuỷ sản biển
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 11/05/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Gsp Việt Nam hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!