Mã
Ngành
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Ngành chính)
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
33130
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
33140
Sửa chữa thiết bị điện
43210
Lắp đặt hệ thống điện
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
47910
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
58200
Xuất bản phần mềm
62010
Lập trình máy vi tính
62020
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
62090
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
63110
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
63120
Cổng thông tin
70200
Hoạt động tư vấn quản lý
73100
Quảng cáo
73200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710
Cho thuê xe có động cơ
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
82110
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
85600
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
95110
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
95120
Sửa chữa thiết bị liên lạc
18110
In ấn
18120
Dịch vụ liên quan đến in
77290
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
78200
Cung ứng lao động tạm thời
7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
81210
Vệ sinh chung nhà cửa
8129
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
0232
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
4721
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
0231
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
8532
Đào tạo trung cấp
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1701
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
2219
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1709
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
0220
Khai thác gỗ
1623
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp