CÔNG TY TNHH FUJIDENKI

Công Ty TNHH Fujidenki có mã số thuế 0109902020, do ông/bà Đào Văn Dịnh làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 28/01/2022.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác", do Chi cục Thuế Quận Hà Đông quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 6 Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH FUJIDENKI

Tên giao dịch

FUJIDENKI COMPANY LIMITED

Mã số thuế:
0109902020
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Hà Đông
Địa chỉ:
Số 6 Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội
Điện thoại:
02435568699
Đại diện pháp luật:
Đào Văn Dịnh
Ngày cấp giấy phép:
28/01/2022
Ngày bắt đầu hoạt động:
28/01/2022
Ngày nhận TK:
25/01/2022
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
1
Cấp Chương Loại Khoản:
755-000

Để liên hệ với Công Ty TNHH Fujidenki, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 6 Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội hoặc gọi điện thoại đến số 02435568699. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Fujidenki hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Ngành chính)
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
4690
Bán buôn tổng hợp
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
5820
Xuất bản phần mềm
6201
Lập trình máy vi tính
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5629
Dịch vụ ăn uống khác
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
7320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
2021
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4632
Bán buôn thực phẩm
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7820
Cung ứng lao động tạm thời
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1812
Dịch vụ liên quan đến in
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4751
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
5911
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
5913
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
4321
Lắp đặt hệ thống điện
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1102
Sản xuất rượu vang
4753
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4633
Bán buôn đồ uống
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
8121
Vệ sinh chung nhà cửa
8130
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
4784
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4761
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
2012
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
4311
Phá dỡ
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7420
Hoạt động nhiếp ảnh
7710
Cho thuê xe có động cơ
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
7912
Điều hành tua du lịch
1430
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1709
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811
In ấn
0220
Khai thác gỗ
8560
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
7310
Quảng cáo
7911
Đại lý du lịch
8559
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
1820
Sao chép bản ghi các loại
1103
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4789
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 01/04/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Fujidenki hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!