CÔNG TY TNHH DENKO VIỆT NAM

Công Ty TNHH Denko Việt Nam có mã số thuế 0106502137, do ông/bà Trương Hữu Quyền làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 03/04/2014.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại", do Chi cục Thuế khu vực Sóc Sơn - Mê Linh quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Xóm 8, thôn Tráng Việt, Xã Tráng Việt, Huyện Mê Linh, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH DENKO VIỆT NAM

Tên giao dịch

DENKO VIET NAM COMPANY LIMITED

Mã số thuế:
0106502137
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế khu vực Sóc Sơn - Mê Linh
Địa chỉ:
Xóm 8, thôn Tráng Việt, Xã Tráng Việt, Huyện Mê Linh, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Trương Hữu Quyền
Giám đốc:
Trương Hữu Quyền
Ngày cấp giấy phép:
03/04/2014
Ngày bắt đầu hoạt động:
03/04/2014
Ngày nhận TK:
27/03/2014
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
54
Cấp Chương Loại Khoản:
754-194

Để liên hệ với Công Ty TNHH Denko Việt Nam, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Xóm 8, thôn Tráng Việt, Xã Tráng Việt, Huyện Mê Linh, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Denko Việt Nam hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
25920
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Ngành chính)
22110
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
23910
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23920
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23930
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
25110
Sản xuất các cấu kiện kim loại
25120
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
25910
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25930
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26400
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
27310
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
27320
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
27330
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
27400
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
27500
Sản xuất đồ điện dân dụng
2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
33130
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
33140
Sửa chữa thiết bị điện
33190
Sửa chữa thiết bị khác
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
43210
Lắp đặt hệ thống điện
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
62010
Lập trình máy vi tính
62020
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
62090
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710
Cho thuê xe có động cơ
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
17090
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
2013
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4221
Xây dựng công trình điện
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
3250
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
2816
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
2219
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
4229
Xây dựng công trình công ích khác
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
4102
Xây dựng nhà không để ở
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3315
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 27/04/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Denko Việt Nam hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!