CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP TECHNO VIỆT NAM

Công Ty TNHH Công Nghiệp Techno Việt Nam có mã số thuế 0106707261, do ông/bà Nguyễn Tuấn Dũng làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 03/12/2014.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác", do Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Tầng 5, số 84, phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP TECHNO VIỆT NAM

Tên giao dịch

TECHNO VIETNAM INDUSTRIES CO.,LTD

Mã số thuế:
0106707261
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy
Địa chỉ:
Tầng 5, số 84, phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại:
02437959933
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Tuấn Dũng
Giám đốc:
Nguyễn Tuấn Dũng
Ngày cấp giấy phép:
03/12/2014
Ngày bắt đầu hoạt động:
03/12/2014
Ngày nhận TK:
01/12/2014
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
6
Cấp Chương Loại Khoản:
754-194
TK ngân hàng:
Mã số thuế: 0106707261
Tên giao dịch: TECHNO VIETNAM INDUSTRIES CO.,LTD
Số tài khoản:
19128822568626VN�, 19128822568669USD
Tên ngân hàng:
NH TMCP Kỹ thương VN

Để liên hệ với Công Ty TNHH Công Nghiệp Techno Việt Nam, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Tầng 5, số 84, phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội hoặc gọi điện thoại đến số 02437959933. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Công Nghiệp Techno Việt Nam hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Ngành chính)
26510
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
3250
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
33110
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
33130
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
33140
Sửa chữa thiết bị điện
33190
Sửa chữa thiết bị khác
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
43120
Chuẩn bị mặt bằng
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45200
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541
Bán mô tô, xe máy
45420
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46900
Bán buôn tổng hợp
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5224
Bốc xếp hàng hóa
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
7710
Cho thuê xe có động cơ
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47420
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4774
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
95110
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
95120
Sửa chữa thiết bị liên lạc
95210
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
95220
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2100
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3211
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
4101
Xây dựng nhà để ở
4221
Xây dựng công trình điện
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
2660
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4632
Bán buôn thực phẩm
8531
Đào tạo sơ cấp
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
2013
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2513
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2818
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819
Sản xuất máy thông dụng khác
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3812
Thu gom rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4321
Lắp đặt hệ thống điện
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
2750
Sản xuất đồ điện dân dụng
2826
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
8532
Đào tạo trung cấp
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
2029
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2219
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2310
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2610
Sản xuất linh kiện điện tử
2620
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2640
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2817
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
3600
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4761
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
2593
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
3212
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
3811
Thu gom rác thải không độc hại
3900
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4291
Xây dựng công trình thủy
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
7120
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
8533
Đào tạo cao đẳng
8692
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
8610
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
4764
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
2011
Sản xuất hoá chất cơ bản
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
4102
Xây dựng nhà không để ở
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
7729
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
8620
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
8710
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
2670
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2815
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
3240
Sản xuất đồ chơi, trò chơi

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 22/02/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Công Nghiệp Techno Việt Nam hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!