CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG GTEL

Công Ty TNHH Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông Gtel có mã số thuế 0102773591, do ông/bà Hoàng Ngọc Phương làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 10/06/2008.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại", do Cục Thuế Thành phố Hà Nội quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 103, 105 Nguyễn Tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG GTEL

Tên giao dịch

GTEL ICT CO., LTD

Mã số thuế:
0102773591
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Địa chỉ:
Số 103, 105 Nguyễn Tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Hoàng Ngọc Phương
Giám đốc:
Hoàng Ngọc Phương
Ngày cấp giấy phép:
10/06/2008
Ngày bắt đầu hoạt động:
06/06/2008
Ngày nhận TK:
15/12/2021
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
6
Cấp Chương Loại Khoản:
554-459
TK ngân hàng:
Mã số thuế: 0102773591
Tên giao dịch: GTEL ICT CO., LTD
Số tài khoản:
0051100898008
Tên ngân hàng:
Ngân hàng TMCP quân đội CN Trần Duy Hưng

Để liên hệ với Công Ty TNHH Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông Gtel, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 103, 105 Nguyễn Tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông Gtel hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
82300
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Ngành chính)
26100
Sản xuất linh kiện điện tử
26200
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26300
Sản xuất thiết bị truyền thông
26400
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26510
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
26520
Sản xuất đồng hồ
26600
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
26700
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
26800
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27310
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
27320
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
27330
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
27400
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
27500
Sản xuất đồ điện dân dụng
27900
Sản xuất thiết bị điện khác
28120
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
28130
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
28170
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
28180
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
28190
Sản xuất máy thông dụng khác
3250
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
33130
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
33140
Sửa chữa thiết bị điện
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
36000
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
39000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
43210
Lắp đặt hệ thống điện
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
58200
Xuất bản phần mềm
62010
Lập trình máy vi tính
62020
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
62090
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
63110
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
63120
Cổng thông tin
70200
Hoạt động tư vấn quản lý
71200
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47420
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
82110
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
85600
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
95110
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
95120
Sửa chữa thiết bị liên lạc
95210
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
95220
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
18200
Sao chép bản ghi các loại
7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
8531
Đào tạo sơ cấp
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
6190
Hoạt động viễn thông khác
3099
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 17/04/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông Gtel hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!