CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MỚI NGUYỄN VINH

Công Ty TNHH Công Nghệ Mới Nguyễn Vinh có mã số thuế 0106599545, do ông/bà Nguyễn Vinh Huỳnh làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 15/07/2014.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác", do Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 9/102 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MỚI NGUYỄN VINH

Tên giao dịch

NGUYEN VINH NT CO .,LTD

Mã số thuế:
0106599545
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân
Địa chỉ:
Số 9/102 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Vinh Huỳnh
Giám đốc:
Nguyễn Vinh Huỳnh
Ngày cấp giấy phép:
15/07/2014
Ngày bắt đầu hoạt động:
15/07/2014
Ngày nhận TK:
10/07/2014
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
7
Cấp Chương Loại Khoản:
754-194

Để liên hệ với Công Ty TNHH Công Nghệ Mới Nguyễn Vinh, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 9/102 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Công Nghệ Mới Nguyễn Vinh hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Ngành chính)
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
23990
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
25110
Sản xuất các cấu kiện kim loại
25910
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25920
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25930
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
27400
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
28170
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
28210
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3830
Tái chế phế liệu
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5224
Bốc xếp hàng hóa
73100
Quảng cáo
73200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710
Cho thuê xe có động cơ
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4782
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
03110
Khai thác thuỷ sản biển
07100
Khai thác quặng sắt
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
82300
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
90000
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
95210
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
95220
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08910
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
17010
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
17090
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
2013
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
1393
Sản xuất thảm, chăn, đệm
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
0232
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
4721
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4221
Xây dựng công trình điện
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4940
Vận tải đường ống
5011
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
4632
Bán buôn thực phẩm
1399
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
0231
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
4751
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
1391
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
4753
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
1394
Sản xuất các loại dây bện và lưới
1420
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
1430
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
0220
Khai thác gỗ
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
4102
Xây dựng nhà không để ở
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 05/05/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Công Nghệ Mới Nguyễn Vinh hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!