CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HÀ NỘI STAR

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Hà Nội Star có mã số thuế 0105863331, do ông/bà Hoàng Minh Tuấn làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 20/04/2012.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Sản xuất máy chuyên dụng khác", do Chi cục thuế Quận Long Biên quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 10/528/82 Đường Ngô Gia Tự, Tổ 15, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HÀ NỘI STAR

Tên giao dịch

HANOI STAR BUI ., JSC

Mã số thuế:
0105863331
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục thuế Quận Long Biên
Địa chỉ:
Số 10/528/82 Đường Ngô Gia Tự, Tổ 15, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Hoàng Minh Tuấn
Giám đốc:
Hoàng Minh Tuấn
Ngày cấp giấy phép:
20/04/2012
Ngày bắt đầu hoạt động:
20/04/2012
Ngày nhận TK:
14/04/2012
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
3
Cấp Chương Loại Khoản:
754-194

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Hà Nội Star, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 10/528/82 Đường Ngô Gia Tự, Tổ 15, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Hà Nội Star hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Ngành chính)
23960
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
25920
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
28140
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
28160
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
33110
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
33130
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
33140
Sửa chữa thiết bị điện
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4633
Bán buôn đồ uống
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47910
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590
Cơ sở lưu trú khác
56290
Dịch vụ ăn uống khác
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
68200
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
74100
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4774
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
18110
In ấn
18120
Dịch vụ liên quan đến in
18200
Sao chép bản ghi các loại
79110
Đại lý du lịch
79120
Điều hành tua du lịch
8219
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2100
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4221
Xây dựng công trình điện
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
0112
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
1071
Sản xuất các loại bánh từ bột
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4632
Bán buôn thực phẩm
7213
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
3250
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3812
Thu gom rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
1062
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
0111
Trồng lúa
0149
Chăn nuôi khác
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
2610
Sản xuất linh kiện điện tử
2640
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
3600
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
2012
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
3811
Thu gom rác thải không độc hại
3900
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
4542
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
1709
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
4102
Xây dựng nhà không để ở
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
0146
Chăn nuôi gia cầm
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
1050
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1073
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
4789
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 05/06/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Hà Nội Star hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!