CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ NÔNG NGHIỆP

Công Ty TNHH Chuyển Giao Công Nghệ Nông Nghiệp có mã số thuế 0104797238, do ông/bà Ngô Văn Minh làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 06/07/2010.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Sản xuất hoá chất cơ bản", do Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 215, đường Hồng Hà, Phường Phúc Tân, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ NÔNG NGHIỆP

Tên giao dịch

T.For.M

Mã số thuế:
0104797238
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm
Địa chỉ:
Số 215, đường Hồng Hà, Phường Phúc Tân, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Điện thoại:
024 39328671
Đại diện pháp luật:
Ngô Văn Minh
Giám đốc:
Ngô Văn Minh
Ngày cấp giấy phép:
06/07/2010
Ngày bắt đầu hoạt động:
30/07/2010
Ngày nhận TK:
06/07/2010
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
2
Cấp Chương Loại Khoản:
754-024
TK ngân hàng:
Mã số thuế: 0104797238
Tên giao dịch:
Số tài khoản:
020018193699
Tên ngân hàng:
NH Sacombank

Để liên hệ với Công Ty TNHH Chuyển Giao Công Nghệ Nông Nghiệp, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 215, đường Hồng Hà, Phường Phúc Tân, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội hoặc gọi điện thoại đến số 024 39328671. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Chuyển Giao Công Nghệ Nông Nghiệp hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
20110
Sản xuất hoá chất cơ bản (Ngành chính)
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
20300
Sản xuất sợi nhân tạo
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23950
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
24100
Sản xuất sắt, thép, gang
26100
Sản xuất linh kiện điện tử
26200
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26300
Sản xuất thiết bị truyền thông
26400
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27200
Sản xuất pin và ắc quy
36000
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3830
Tái chế phế liệu
39000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
41000
Xây dựng nhà các loại
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
42200
Xây dựng công trình công ích
42900
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43210
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45120
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4541
Bán mô tô, xe máy
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46310
Bán buôn gạo
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56210
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
62010
Lập trình máy vi tính
47300
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
02210
Khai thác gỗ
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110
Khai thác thuỷ sản biển
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
06200
Khai thác khí đốt tự nhiên
07100
Khai thác quặng sắt
82300
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
32110
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10500
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
18110
In ấn
2013
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2022
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
79110
Đại lý du lịch
79200
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
0232
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
2512
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2811
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0231
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
2818
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819
Sản xuất máy thông dụng khác
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
0149
Chăn nuôi khác
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
2812
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
2593
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
3212
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
3811
Thu gom rác thải không độc hại
4311
Phá dỡ
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0164
Xử lý hạt giống để nhân giống
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển
0730
Khai thác quặng kim loại quý hiếm
2431
Đúc sắt, thép
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2814
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
3511
Sản xuất điện
0146
Chăn nuôi gia cầm
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
2420
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
2432
Đúc kim loại màu
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 02/07/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Chuyển Giao Công Nghệ Nông Nghiệp hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!