Mã
Ngành
32900
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Ngành chính)
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
38110
Thu gom rác thải không độc hại
3812
Thu gom rác thải độc hại
38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
43210
Lắp đặt hệ thống điện
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
5224
Bốc xếp hàng hóa
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
14100
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
14300
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
15110
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
17010
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
81210
Vệ sinh chung nhà cửa
2822
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4221
Xây dựng công trình điện
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
7320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
1520
Sản xuất giày, dép
2021
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2821
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
2825
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
3319
Sửa chữa thiết bị khác
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1062
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
2610
Sản xuất linh kiện điện tử
2620
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2640
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
2012
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
4311
Phá dỡ
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
0164
Xử lý hạt giống để nhân giống
1313
Hoàn thiện sản phẩm dệt
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2630
Sản xuất thiết bị truyền thông
3313
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
4102
Xây dựng nhà không để ở
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
1311
Sản xuất sợi
1312
Sản xuất vải dệt thoi
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi