Mã
Ngành
4212
Xây dựng công trình đường bộ (Ngành chính)
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
33130
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
33140
Sửa chữa thiết bị điện
33190
Sửa chữa thiết bị khác
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
36000
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
38110
Thu gom rác thải không độc hại
3812
Thu gom rác thải độc hại
38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
39000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
62090
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71200
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
73100
Quảng cáo
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
82300
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
0232
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4541
Bán mô tô, xe máy
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
0123
Trồng cây điều
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
0121
Trồng cây ăn quả
0231
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0127
Trồng cây chè
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4542
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
0122
Trồng cây lấy quả chứa dầu
0124
Trồng cây hồ tiêu
0125
Trồng cây cao su
0126
Trồng cây cà phê
0164
Xử lý hạt giống để nhân giống
0220
Khai thác gỗ
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
4730
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
3315
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)