CÔNG TY TNHH ATS GLOBAL VIỆT NAM

Công Ty TNHH Ats Global Việt Nam có mã số thuế 0105768656, do ông/bà Vũ Tuấn Anh làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 11/01/2012.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính", do Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 18B, ngõ 217 phố Yên Hòa, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH ATS GLOBAL VIỆT NAM

Tên giao dịch

ATS GLOBAL CO, LTD

Mã số thuế:
0105768656
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy
Địa chỉ:
Số 18B, ngõ 217 phố Yên Hòa, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại:
02462968241
Đại diện pháp luật:
Vũ Tuấn Anh
Giám đốc:
Vũ Tuấn Anh
Ngày cấp giấy phép:
11/01/2012
Ngày bắt đầu hoạt động:
11/01/2012
Ngày nhận TK:
09/01/2012
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
6
Cấp Chương Loại Khoản:
754-279
TK ngân hàng:
Mã số thuế: 0105768656
Tên giao dịch: ATS GLOBAL CO, LTD
Số tài khoản:
135542719
Tên ngân hàng:
NH TMCP á Châu, CN Hà Nội, Phòng giao dịch Hồ Tùng Mậu

Để liên hệ với Công Ty TNHH Ats Global Việt Nam, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 18B, ngõ 217 phố Yên Hòa, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội hoặc gọi điện thoại đến số 02462968241. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Ats Global Việt Nam hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
62090
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Ngành chính)
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
33130
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
33140
Sửa chữa thiết bị điện
33190
Sửa chữa thiết bị khác
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632
Bán buôn thực phẩm
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
47210
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
62010
Lập trình máy vi tính
62020
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
70200
Hoạt động tư vấn quản lý
73100
Quảng cáo
73200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47420
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
82110
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
95110
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
95120
Sửa chữa thiết bị liên lạc
18110
In ấn
18120
Dịch vụ liên quan đến in
8110
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8129
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
8521
Giáo dục tiểu học
8522
Giáo dục trung học cơ sở
9101
Hoạt động thư viện và lưu trữ
1393
Sản xuất thảm, chăn, đệm
0170
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4763
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
5590
Cơ sở lưu trú khác
5629
Dịch vụ ăn uống khác
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2100
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
7810
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
1520
Sản xuất giày, dép
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4782
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
7820
Cung ứng lao động tạm thời
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8511
Giáo dục nhà trẻ
8531
Đào tạo sơ cấp
9000
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
1399
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4751
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4762
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
3250
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
8523
Giáo dục trung học phổ thông
9311
Hoạt động của các cơ sở thể thao
1391
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
3230
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4633
Bán buôn đồ uống
4634
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
6920
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
8121
Vệ sinh chung nhà cửa
8130
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8532
Đào tạo trung cấp
1394
Sản xuất các loại dây bện và lưới
1420
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
2029
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
9329
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
9610
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4761
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
7912
Điều hành tua du lịch
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8512
Giáo dục mẫu giáo
8533
Đào tạo cao đẳng
8551
Giáo dục thể thao và giải trí
9620
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
1430
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
0164
Xử lý hạt giống để nhân giống
8541
Đào tạo đại học
8560
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
9321
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
1313
Hoàn thiện sản phẩm dệt
1511
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
4764
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
7911
Đại lý du lịch
8552
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
8559
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8620
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
1311
Sản xuất sợi
1312
Sản xuất vải dệt thoi
1512
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4781
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4785
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
4789
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
3240
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 19/05/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Ats Global Việt Nam hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!