CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ SẢN XUẤT GOLACO VIỆT NAM

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Sản Xuất Golaco Việt Nam có mã số thuế 0110593056, do ông/bà NGUYỄN THỊ THU HOÀI làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 08/01/2024.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp".

Địa chỉ trụ sở: Số 9, đường Thụy Phương, Phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ SẢN XUẤT GOLACO VIỆT NAM

Tên giao dịch

GOLACO IEP VN.,JSC

Mã số thuế:
0110593056
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Địa chỉ:
Số 9, đường Thụy Phương, Phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
NGUYỄN THỊ THU HOÀI
Ngày cấp giấy phép:
08/01/2024

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Sản Xuất Golaco Việt Nam, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 9, đường Thụy Phương, Phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Sản Xuất Golaco Việt Nam hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Ngành chính)
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541
Bán mô tô, xe máy
4542
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4632
Bán buôn thực phẩm
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
0510
Khai thác và thu gom than cứng
0520
Khai thác và thu gom than non
0610
Khai thác dầu thô
0620
Khai thác khí đốt tự nhiên
0710
Khai thác quặng sắt
0721
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0730
Khai thác quặng kim loại quý hiếm
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892
Khai thác và thu gom than bùn
0893
Khai thác muối
0910
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1910
Sản xuất than cốc
1920
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
2011
Sản xuất hoá chất cơ bản
2012
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2021
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2022
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2030
Sản xuất sợi nhân tạo
2100
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2211
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
2310
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2391
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
2396
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2410
Sản xuất sắt, thép, gang
2420
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
2431
Đúc sắt, thép
2432
Đúc kim loại màu
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2610
Sản xuất linh kiện điện tử
2620
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630
Sản xuất thiết bị truyền thông
2640
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2652
Sản xuất đồng hồ
2660
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
2670
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2680
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2731
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750
Sản xuất đồ điện dân dụng
2790
Sản xuất thiết bị điện khác
2812
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819
Sản xuất máy thông dụng khác
2821
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823
Sản xuất máy luyện kim
2824
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác
2910
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
2920
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
2930
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
4912
Vận tải hàng hóa đường sắt
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224
Bốc xếp hàng hóa
5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
3091
Sản xuất mô tô, xe máy
3092
Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật
3099
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3211
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
3212
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
3220
Sản xuất nhạc cụ
3230
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
3240
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3250
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3311
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314
Sửa chữa thiết bị điện
3315
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319
Sửa chữa thiết bị khác
4761
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4762
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4763
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 09/01/2024.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Sản Xuất Golaco Việt Nam hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!