CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG VINAHENCO

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Môi Trường Vinahenco có mã số thuế 0500493868, do ông/bà Trương Quốc Hoàn làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 01/06/2006.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Thoát nước và xử lý nước thải", do Chi cục Thuế Quận Hà Đông quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 85, phố Phúc Thịnh, đường Cầu Bươu, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG VINAHENCO

Tên giao dịch

VINAHENCO.,CORP

Mã số thuế:
0500493868
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Hà Đông
Địa chỉ:
Số 85, phố Phúc Thịnh, đường Cầu Bươu, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Hà Nội
Điện thoại:
02436887631
Đại diện pháp luật:
Trương Quốc Hoàn
Giám đốc:
Trương Quốc Hoàn
Ngày cấp giấy phép:
01/06/2006
Ngày bắt đầu hoạt động:
25/05/2006
Ngày nhận TK:
29/05/2006
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
5
Cấp Chương Loại Khoản:
754-195
TK ngân hàng:
Mã số thuế: 0500493868
Tên giao dịch: VINAHENCO.,CORP
Số tài khoản:
40872968
Tên ngân hàng:
TMCP đầu tư và PTVN BIDV CN Đại La- PGD Nguyễn KHuyến- Văn Quán

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Môi Trường Vinahenco, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 85, phố Phúc Thịnh, đường Cầu Bươu, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Hà Nội hoặc gọi điện thoại đến số 02436887631. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Môi Trường Vinahenco hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
3700
Thoát nước và xử lý nước thải (Ngành chính)
25110
Sản xuất các cấu kiện kim loại
25120
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
25920
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
36000
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
38110
Thu gom rác thải không độc hại
3812
Thu gom rác thải độc hại
38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
39000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46900
Bán buôn tổng hợp
47230
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
62090
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
63110
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
66190
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71200
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710
Cho thuê xe có động cơ
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
08910
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08990
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
8129
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
0232
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
0129
Trồng cây lâu năm khác
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
0231
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
4929
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
4212
Xây dựng công trình đường bộ
8121
Vệ sinh chung nhà cửa
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
2029
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
4229
Xây dựng công trình công ích khác
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
0220
Khai thác gỗ
4921
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
2011
Sản xuất hoá chất cơ bản
4102
Xây dựng nhà không để ở

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 19/04/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Môi Trường Vinahenco hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!