Mã
Ngành
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Ngành chính)
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
26100
Sản xuất linh kiện điện tử
26200
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26300
Sản xuất thiết bị truyền thông
26400
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26510
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27330
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
28170
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
28220
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
28240
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác
32900
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
33140
Sửa chữa thiết bị điện
38110
Thu gom rác thải không độc hại
3812
Thu gom rác thải độc hại
38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
39000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45200
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
62090
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
68100
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
05100
Khai thác và thu gom than cứng
05200
Khai thác và thu gom than non
06100
Khai thác dầu thô
06200
Khai thác khí đốt tự nhiên
07100
Khai thác quặng sắt
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
82300
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
85590
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08910
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10710
Sản xuất các loại bánh từ bột
10740
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10750
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10790
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
81300
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4221
Xây dựng công trình điện
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321
Lắp đặt hệ thống điện
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
2219
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
4102
Xây dựng nhà không để ở
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
3315
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)