CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP QUỐC TẾ NTT

Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Quốc Tế Ntt có mã số thuế 0105875168, do ông/bà Nguyễn Văn Thành làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 02/05/2012.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Thu gom rác thải không độc hại", do Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số nhà 59, tập thể thương binh 27/7, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP QUỐC TẾ NTT

Tên giao dịch

NTTI.,JSC

Mã số thuế:
0105875168
Tình trạng hoạt động:
Doanh nghiệp tạm dừng hoạt động hoặc đã ngừng hoạt động từ ngày 16/09/2018
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy
Địa chỉ:
Số nhà 59, tập thể thương binh 27/7, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Văn Thành
Giám đốc:
Nguyễn Văn Thành
Ngày cấp giấy phép:
02/05/2012
Ngày bắt đầu hoạt động:
03/05/2012
Ngày nhận TK:
26/04/2012
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
28
Cấp Chương Loại Khoản:
754-309

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Quốc Tế Ntt, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số nhà 59, tập thể thương binh 27/7, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Quốc Tế Ntt hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
38110
Thu gom rác thải không độc hại (Ngành chính)
26100
Sản xuất linh kiện điện tử
26200
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26300
Sản xuất thiết bị truyền thông
26400
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26510
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27310
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
27320
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
27330
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
27400
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
27500
Sản xuất đồ điện dân dụng
27900
Sản xuất thiết bị điện khác
3250
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
32900
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
33130
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
33140
Sửa chữa thiết bị điện
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
3812
Thu gom rác thải độc hại
38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
39000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
43210
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
47910
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56210
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
62010
Lập trình máy vi tính
62020
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
62090
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
63110
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
63120
Cổng thông tin
70200
Hoạt động tư vấn quản lý
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71200
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47420
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
05100
Khai thác và thu gom than cứng
05200
Khai thác và thu gom than non
06200
Khai thác khí đốt tự nhiên
07100
Khai thác quặng sắt
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
07300
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
93290
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
95110
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
95120
Sửa chữa thiết bị liên lạc
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08910
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920
Khai thác và thu gom than bùn
09900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
77210
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
79110
Đại lý du lịch
79120
Điều hành tua du lịch
79200
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 06/06/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Quốc Tế Ntt hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!