CÔNG TY CỔ PHẦN T&T VIỆT NAM

Công Ty Cổ Phần T&T Việt Nam có mã số thuế 0105827189, do ông/bà Mai Xuân Thảo làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 19/03/2012.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Hoàn thiện công trình xây dựng", do Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 16 ngõ 88 Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN T&T VIỆT NAM

Tên giao dịch

T&T VIET NAM JOINT STOCK COMPANY

Mã số thuế:
0105827189
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy
Địa chỉ:
Số 16 ngõ 88 Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Mai Xuân Thảo
Giám đốc:
Mai Xuân Thảo
Ngày cấp giấy phép:
19/03/2012
Ngày bắt đầu hoạt động:
12/03/2012
Ngày nhận TK:
05/03/2012
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
35
Cấp Chương Loại Khoản:
754-171
TK ngân hàng:
Mã số thuế: 0105827189
Tên giao dịch: T&T VIET NAM JOINT STOCK COMPANY
Số tài khoản:
220.10.000.422.388
Tên ngân hàng:
NH Đầu tư & Phát triển - CN Thăng Long

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần T&T Việt Nam, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 16 ngõ 88 Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần T&T Việt Nam hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng (Ngành chính)
23960
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
23990
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
25110
Sản xuất các cấu kiện kim loại
25120
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
25910
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25920
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
36000
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
3830
Tái chế phế liệu
39000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
71200
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
74100
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7710
Cho thuê xe có động cơ
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08990
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
78100
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200
Cung ứng lao động tạm thời
7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
81210
Vệ sinh chung nhà cửa
81300
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8110
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8129
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4221
Xây dựng công trình điện
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
9000
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
0231
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
6190
Hoạt động viễn thông khác
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
4102
Xây dựng nhà không để ở
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
7310
Quảng cáo
8552
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
9102
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 12/05/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần T&T Việt Nam hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!