Mã
Ngành
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Ngành chính)
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
23960
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
24100
Sản xuất sắt, thép, gang
24310
Đúc sắt thép
25910
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25920
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25930
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26100
Sản xuất linh kiện điện tử
26200
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27500
Sản xuất đồ điện dân dụng
28150
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
32900
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
38110
Thu gom rác thải không độc hại
3812
Thu gom rác thải độc hại
38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
68100
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
05100
Khai thác và thu gom than cứng
05200
Khai thác và thu gom than non
07100
Khai thác quặng sắt
82110
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
93110
Hoạt động của các cơ sở thể thao
93210
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08990
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
79110
Đại lý du lịch
79120
Điều hành tua du lịch
81100
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
81210
Vệ sinh chung nhà cửa
81300
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8129
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
8521
Giáo dục tiểu học
8522
Giáo dục trung học cơ sở
5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4221
Xây dựng công trình điện
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8511
Giáo dục nhà trẻ
8531
Đào tạo sơ cấp
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
8523
Giáo dục trung học phổ thông
9522
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
6619
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
8532
Đào tạo trung cấp
3600
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4229
Xây dựng công trình công ích khác
7710
Cho thuê xe có động cơ
8512
Giáo dục mẫu giáo
8533
Đào tạo cao đẳng
4102
Xây dựng nhà không để ở
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại