CÔNG TY CỔ PHẦN GNEX

Công Ty Cổ Phần Gnex có mã số thuế 0106812227, do ông/bà Nguyễn Thị Thu Hằng làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 07/04/2015.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan", do Chi cục Thuế Quận Đống đa quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 686 Đường Láng, Phường Láng Hạ, Quận Đống đa, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN GNEX

Tên giao dịch

GNEX .,JSC

Mã số thuế:
0106812227
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Đống đa
Địa chỉ:
Số 686 Đường Láng, Phường Láng Hạ, Quận Đống đa, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Thị Thu Hằng
Giám đốc:
Nguyễn Thị Thu Hằng
Ngày cấp giấy phép:
07/04/2015
Ngày bắt đầu hoạt động:
03/04/2015
Ngày nhận TK:
03/04/2015
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
15
Cấp Chương Loại Khoản:
754-171
TK ngân hàng:
Mã số thuế: 0106812227
Tên giao dịch: GNEX CMCI.,JSC
Số tài khoản:
45010002995546
Tên ngân hàng:
BIDV-CN Hà Tây

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Gnex, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 686 Đường Láng, Phường Láng Hạ, Quận Đống đa, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Gnex hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Ngành chính)
26100
Sản xuất linh kiện điện tử
26200
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
27400
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
27500
Sản xuất đồ điện dân dụng
28110
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
28120
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
28140
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
28150
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
28160
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
28170
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
28210
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
28220
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
28230
Sản xuất máy luyện kim
28240
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
28260
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
41000
Xây dựng nhà các loại
42200
Xây dựng công trình công ích
42900
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632
Bán buôn thực phẩm
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
47110
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
49110
Vận tải hành khách đường sắt
49120
Vận tải hàng hóa đường sắt
49200
Vận tải bằng xe buýt
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49400
Vận tải đường ống
5011
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
51100
Vận tải hành khách hàng không
51200
Vận tải hàng hóa hàng không
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5223
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
5224
Bốc xếp hàng hóa
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5590
Cơ sở lưu trú khác
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56210
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290
Dịch vụ ăn uống khác
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
93290
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
13210
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
13220
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
13230
Sản xuất thảm, chăn đệm
13240
Sản xuất các loại dây bện và lưới
14100
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
14200
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
14300
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
79110
Đại lý du lịch
79120
Điều hành tua du lịch

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 15/04/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Gnex hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!