CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI SANKO

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Sanko có mã số thuế 0106225892, do ông/bà Ngô Thị Kim làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 09/07/2013.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Cung ứng và quản lý nguồn lao động", do Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Nhà L1, 1, tổ 13, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI SANKO

Mã số thuế:
0106225892
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm
Địa chỉ:
Nhà L1, 1, tổ 13, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Điện thoại:
02466547799
Đại diện pháp luật:
Ngô Thị Kim
Giám đốc:
Ngô Thị Kim
Ngày cấp giấy phép:
09/07/2013
Ngày bắt đầu hoạt động:
08/07/2013
Ngày nhận TK:
02/07/2013
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
12
Cấp Chương Loại Khoản:
754-459

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Sanko, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Nhà L1, 1, tổ 13, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội hoặc gọi điện thoại đến số 02466547799. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Sanko hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Ngành chính)
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
23910
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23920
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23960
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
24100
Sản xuất sắt, thép, gang
24200
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
25920
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
45200
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541
Bán mô tô, xe máy
45420
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4632
Bán buôn thực phẩm
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
47210
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47230
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5224
Bốc xếp hàng hóa
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
62090
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
66190
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
70200
Hoạt động tư vấn quản lý
73100
Quảng cáo
73200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7710
Cho thuê xe có động cơ
4751
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
03110
Khai thác thuỷ sản biển
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
82300
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
85590
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
85600
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
95110
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
10500
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
10620
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10710
Sản xuất các loại bánh từ bột
10800
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
18110
In ấn
18120
Dịch vụ liên quan đến in
78100
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
79110
Đại lý du lịch
8129
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
0170
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0232
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
2393
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2512
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
1520
Sản xuất giày, dép
0112
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0115
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0119
Trồng cây hàng năm khác
0123
Trồng cây điều
0129
Trồng cây lâu năm khác
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
1072
Sản xuất đường
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
2022
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
0113
Trồng cây lấy củ có chất bột
0121
Trồng cây ăn quả
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0231
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
3250
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3319
Sửa chữa thiết bị khác
1391
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
0114
Trồng cây mía
0117
Trồng cây có hạt chứa dầu
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0127
Trồng cây chè
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2750
Sản xuất đồ điện dân dụng
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
8121
Vệ sinh chung nhà cửa
8130
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
0111
Trồng lúa
0149
Chăn nuôi khác
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
2610
Sản xuất linh kiện điện tử
2640
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
1430
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1709
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
0116
Trồng cây lấy sợi
0122
Trồng cây lấy quả chứa dầu
0124
Trồng cây hồ tiêu
0125
Trồng cây cao su
0126
Trồng cây cà phê
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0164
Xử lý hạt giống để nhân giống
0220
Khai thác gỗ
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển
1074
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
8292
Dịch vụ đóng gói
1313
Hoàn thiện sản phẩm dệt
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
2431
Đúc sắt, thép
3313
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
4102
Xây dựng nhà không để ở
1311
Sản xuất sợi
1312
Sản xuất vải dệt thoi
1512
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
0146
Chăn nuôi gia cầm
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
1073
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
2432
Đúc kim loại màu
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3315
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 11/05/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Sanko hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!