CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG SẢN VÀ THỰC PHẨM TRẦN LÊ

Công Ty Cổ Phần Nông Sản Và Thực Phẩm Trần Lê có mã số thuế 0105781223, do ông/bà Trần Văn Bắc làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 02/02/2012.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa", do Chi cục thuế Quận Hoàng Mai quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 98, ngõ 389 Trương Định, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG SẢN VÀ THỰC PHẨM TRẦN LÊ

Tên giao dịch

TRAN LE AAF., JSC

Mã số thuế:
0105781223
Tình trạng hoạt động:
Doanh nghiệp tạm dừng hoạt động hoặc đã ngừng hoạt động từ ngày 24/12/2013
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục thuế Quận Hoàng Mai
Địa chỉ:
Số 98, ngõ 389 Trương Định, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Trần Văn Bắc
Giám đốc:
Trần Văn Bắc
Ngày cấp giấy phép:
02/02/2012
Ngày bắt đầu hoạt động:
16/01/2012
Ngày nhận TK:
20/01/2012
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
8
Cấp Chương Loại Khoản:
754-011

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Nông Sản Và Thực Phẩm Trần Lê, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 98, ngõ 389 Trương Định, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Nông Sản Và Thực Phẩm Trần Lê hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Ngành chính)
0121
Trồng cây ăn quả
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46310
Bán buôn gạo
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
46340
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
47110
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47230
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47910
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
47990
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56210
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290
Dịch vụ ăn uống khác
59120
Hoạt động hậu kỳ
62090
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
63110
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
63290
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
73100
Quảng cáo
73200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
47240
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47420
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4774
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4781
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4782
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4789
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
01190
Trồng cây hàng năm khác
0146
Chăn nuôi gia cầm
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
10500
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
10620
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
18110
In ấn
18120
Dịch vụ liên quan đến in
81100
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
81210
Vệ sinh chung nhà cửa
81290
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 09/07/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Nông Sản Và Thực Phẩm Trần Lê hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!