CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG LÂM SẢN ĐẠI DƯƠNG

Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Sản Đại Dương có mã số thuế 0105815962, do ông/bà Nguyễn Thị Phương Nga làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 08/03/2012.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống", do Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Tầng 2 Tòa nhà VNT Tower, số 19 Nguyễn Trãi, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG LÂM SẢN ĐẠI DƯƠNG

Tên giao dịch

OCEAN AGRIFOOD.,JSC

Mã số thuế:
0105815962
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân
Địa chỉ:
Tầng 2 Tòa nhà VNT Tower, số 19 Nguyễn Trãi, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại:
024 39366866
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Thị Phương Nga
Ngày cấp giấy phép:
08/03/2012
Ngày bắt đầu hoạt động:
09/03/2012
Ngày nhận TK:
07/03/2012
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
3
Cấp Chương Loại Khoản:
754-194
TK ngân hàng:
Mã số thuế: 0105815962
Tên giao dịch: OCEAN AGRIFOOD.,JSC
Số tài khoản:
35100039047500086
Tên ngân hàng:
Ngân hàng TMCP Đại Dương-CN Đông Đô : VND

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Sản Đại Dương, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Tầng 2 Tòa nhà VNT Tower, số 19 Nguyễn Trãi, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội hoặc gọi điện thoại đến số 024 39366866. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Sản Đại Dương hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Ngành chính)
0121
Trồng cây ăn quả
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23950
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
32300
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32400
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541
Bán mô tô, xe máy
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
46310
Bán buôn gạo
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
46340
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46900
Bán buôn tổng hợp
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47230
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47420
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
30990
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
01110
Trồng lúa
01120
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130
Trồng cây lấy củ có chất bột
01140
Trồng cây mía
01150
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
01160
Trồng cây lấy sợi
01170
Trồng cây có hạt chứa dầu
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
01190
Trồng cây hàng năm khác
01220
Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230
Trồng cây điều
01240
Trồng cây hồ tiêu
01250
Trồng cây cao su
01260
Trồng cây cà phê
01270
Trồng cây chè
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
01290
Trồng cây lâu năm khác
01300
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410
Chăn nuôi trâu, bò
01420
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440
Chăn nuôi dê, cừu
01450
Chăn nuôi lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm
01490
Chăn nuôi khác
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
01700
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
02210
Khai thác gỗ
02220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110
Khai thác thuỷ sản biển
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
03210
Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03230
Sản xuất giống thuỷ sản
07100
Khai thác quặng sắt
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
07300
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
93290
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
09900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10500
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
10620
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10710
Sản xuất các loại bánh từ bột
10720
Sản xuất đường
10730
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
10740
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10750
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10790
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
17010
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
19100
Sản xuất than cốc
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 03/06/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Sản Đại Dương hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!