CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ CTTC

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Cttc có mã số thuế 0106066931, do ông/bà Nguyễn Xuân Phong làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 21/12/2012.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan", do Chi cục Thuế Huyện Đông Anh quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Xóm Bến, Xã Kim Nỗ, Huyện Đông Anh, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ CTTC

Tên giao dịch

CTTC UREN..,JSC

Mã số thuế:
0106066931
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Huyện Đông Anh
Địa chỉ:
Xóm Bến, Xã Kim Nỗ, Huyện Đông Anh, Hà Nội
Điện thoại:
024 6656 3366
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Xuân Phong
Giám đốc:
Nguyễn Xuân Phong
Ngày cấp giấy phép:
21/12/2012
Ngày bắt đầu hoạt động:
24/12/2012
Ngày nhận TK:
19/12/2012
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
6
Cấp Chương Loại Khoản:
754-442
TK ngân hàng:
Mã số thuế: 0106066931
Tên giao dịch: CTTC UREN..,JSC
Số tài khoản:
102010001684069
Tên ngân hàng:
(23/12/2013 Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - PGD Vân Trì)

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Cttc, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Xóm Bến, Xã Kim Nỗ, Huyện Đông Anh, Hà Nội hoặc gọi điện thoại đến số 024 6656 3366. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Cttc hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
81300
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Ngành chính)
0121
Trồng cây ăn quả
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
97000
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
33140
Sửa chữa thiết bị điện
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
36000
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
38110
Thu gom rác thải không độc hại
3812
Thu gom rác thải độc hại
38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
39000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
45200
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
45420
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
46101
Đại lý
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4633
Bán buôn đồ uống
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
47230
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56290
Dịch vụ ăn uống khác
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71200
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
73200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
01110
Trồng lúa
01120
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130
Trồng cây lấy củ có chất bột
01140
Trồng cây mía
01150
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
01160
Trồng cây lấy sợi
01170
Trồng cây có hạt chứa dầu
01190
Trồng cây hàng năm khác
01230
Trồng cây điều
01240
Trồng cây hồ tiêu
01260
Trồng cây cà phê
01270
Trồng cây chè
0146
Chăn nuôi gia cầm
01490
Chăn nuôi khác
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110
Khai thác thuỷ sản biển
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
03210
Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
82300
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
93110
Hoạt động của các cơ sở thể thao
93120
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
93190
Hoạt động thể thao khác
93290
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10500
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
10620
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10710
Sản xuất các loại bánh từ bột
10720
Sản xuất đường
10740
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10750
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10790
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10800
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11020
Sản xuất rượu vang
11030
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
13110
Sản xuất sợi
13120
Sản xuất vải dệt thoi
13130
Hoàn thiện sản phẩm dệt
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
17010
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
17090
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
81210
Vệ sinh chung nhà cửa
8129
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
1393
Sản xuất thảm, chăn, đệm
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
0232
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4221
Xây dựng công trình điện
0129
Trồng cây lâu năm khác
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
1399
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0231
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
1391
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
1394
Sản xuất các loại dây bện và lưới
1420
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
1430
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0220
Khai thác gỗ
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
4102
Xây dựng nhà không để ở
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
1073
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 01/06/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Cttc hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!