CÔNG TY CỔ PHẦN MAXI - CASH VIỆT NAM

Công Ty Cổ Phần Maxi - Cash Việt Nam có mã số thuế 0106351858, do ông/bà Phan Thùy Dương làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 31/10/2013.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Hoạt động cấp tín dụng khác", do Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 81 Bạch Mai, Phường Cầu Dền, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN MAXI - CASH VIỆT NAM

Tên giao dịch

MAXI - CASH VIET NAM ., JSC

Mã số thuế:
0106351858
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng
Địa chỉ:
Số 81 Bạch Mai, Phường Cầu Dền, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại:
0439367688
Đại diện pháp luật:
Phan Thùy Dương
Giám đốc:
Phan Thùy Dương
Ngày cấp giấy phép:
31/10/2013
Ngày bắt đầu hoạt động:
01/11/2013
Ngày nhận TK:
28/10/2013
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
25
Cấp Chương Loại Khoản:
754-459
TK ngân hàng:
Mã số thuế: 0106351858
Tên giao dịch: MAXI - CASH VIET NAM ., JSC
Số tài khoản:
1.102010001873289/2.19910000038294
Tên ngân hàng:
1.Vietinbank-CN Hai Bà Trưng/2.BIDV-CN Hồng Hà

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Maxi - Cash Việt Nam, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 81 Bạch Mai, Phường Cầu Dền, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội hoặc gọi điện thoại đến số 0439367688. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Maxi - Cash Việt Nam hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
64920
Hoạt động cấp tín dụng khác (Ngành chính)
0121
Trồng cây ăn quả
20300
Sản xuất sợi nhân tạo
26100
Sản xuất linh kiện điện tử
26200
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26300
Sản xuất thiết bị truyền thông
26400
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26520
Sản xuất đồng hồ
26800
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
27320
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
27330
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
27500
Sản xuất đồ điện dân dụng
27900
Sản xuất thiết bị điện khác
29300
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ
96200
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
32300
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
38110
Thu gom rác thải không độc hại
38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
39000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
41000
Xây dựng nhà các loại
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
42200
Xây dựng công trình công ích
42900
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45120
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541
Bán mô tô, xe máy
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632
Bán buôn thực phẩm
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224
Bốc xếp hàng hóa
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590
Cơ sở lưu trú khác
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56210
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
58200
Xuất bản phần mềm
6190
Hoạt động viễn thông khác
66190
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
68200
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
73100
Quảng cáo
7710
Cho thuê xe có động cơ
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4751
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4781
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4789
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
30920
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
01410
Chăn nuôi trâu, bò
01420
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01450
Chăn nuôi lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
82300
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
85100
Giáo dục mầm non
85200
Giáo dục tiểu học
8531
Đào tạo sơ cấp
8532
Đào tạo trung cấp
85410
Đào tạo cao đẳng
32110
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
85510
Giáo dục thể thao và giải trí
85520
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
85590
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
93110
Hoạt động của các cơ sở thể thao
93120
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
93210
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
13110
Sản xuất sợi
13130
Hoàn thiện sản phẩm dệt
13210
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
13220
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
13230
Sản xuất thảm, chăn đệm
13290
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
14100
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
14300
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
15120
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
15200
Sản xuất giày dép
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
17010
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
18110
In ấn
18120
Dịch vụ liên quan đến in
20110
Sản xuất hoá chất cơ bản
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
79110
Đại lý du lịch
79120
Điều hành tua du lịch
79200
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
81210
Vệ sinh chung nhà cửa
81290
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
81300
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 12/05/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Maxi - Cash Việt Nam hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!