CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN LUYỆN KIM HÀ NỘI

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Luyện Kim Hà Nội có mã số thuế 0101862249, do ông/bà Nguyễn Thạc Thanh làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 24/01/2006.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan", do Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 180 Kim Ngưu, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN LUYỆN KIM HÀ NỘI

Tên giao dịch

MINERALS.,JSC

Mã số thuế:
0101862249
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng
Địa chỉ:
Số 180 Kim Ngưu, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Thạc Thanh
Giám đốc:
Trương Hiền Hào
Ngày cấp giấy phép:
24/01/2006
Ngày bắt đầu hoạt động:
16/01/2006
Ngày nhận TK:
06/04/2022
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
8
Cấp Chương Loại Khoản:
754-099

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Luyện Kim Hà Nội, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 180 Kim Ngưu, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Luyện Kim Hà Nội hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Ngành chính)
0121
Trồng cây ăn quả
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
23910
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
30110
Đóng tàu và cấu kiện nổi
30120
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
3250
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
32900
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
35200
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
36000
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
38110
Thu gom rác thải không độc hại
3812
Thu gom rác thải độc hại
38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
39000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
66190
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
68100
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
68200
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
70200
Hoạt động tư vấn quản lý
71200
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
3530
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
01110
Trồng lúa
01120
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130
Trồng cây lấy củ có chất bột
01140
Trồng cây mía
01150
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
01160
Trồng cây lấy sợi
01170
Trồng cây có hạt chứa dầu
01220
Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230
Trồng cây điều
01240
Trồng cây hồ tiêu
01250
Trồng cây cao su
01260
Trồng cây cà phê
01270
Trồng cây chè
0146
Chăn nuôi gia cầm
01490
Chăn nuôi khác
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110
Khai thác thuỷ sản biển
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
03210
Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
93110
Hoạt động của các cơ sở thể thao
93190
Hoạt động thể thao khác
93210
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
93290
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
08990
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10500
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
17010
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
19100
Sản xuất than cốc
19200
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
20110
Sản xuất hoá chất cơ bản
20120
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2022
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
8129
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
0232
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0892
Khai thác và thu gom than bùn
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4221
Xây dựng công trình điện
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
0129
Trồng cây lâu năm khác
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0891
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0231
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0620
Khai thác khí đốt tự nhiên
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
0510
Khai thác và thu gom than cứng
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0220
Khai thác gỗ
0893
Khai thác muối
0520
Khai thác và thu gom than non
0610
Khai thác dầu thô
5224
Bốc xếp hàng hóa
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 17/05/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Luyện Kim Hà Nội hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!